ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 05/10/2013
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
679442
Giải nhất
61254
Giải nhì
78152
Giải ba
46996
76606
Giải tư
28077
24299
36079
96514
22670
03484
75078
Giải năm
8689
Giải sáu
1959
0479
4147
Giải bảy
308
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,706,8
 14
4,52 
 30
1,5,842,7
 52,4,9
0,96 
4,770,7,8,92
0,784,9
5,72,8,996,9
 
Ngày: 28/09/2013
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
104610
Giải nhất
76983
Giải nhì
60214
Giải ba
93300
39901
Giải tư
40865
38183
15535
85357
13264
38469
09077
Giải năm
1573
Giải sáu
3993
1713
2324
Giải bảy
471
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1
0,710,3,4
 24
1,7,82,935
1,2,64 
3,656,7
564,5,9
5,771,3,7
 832
693
 
Ngày: 21/09/2013
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
828373
Giải nhất
81216
Giải nhì
15777
Giải ba
69304
18652
Giải tư
15303
22398
71310
72740
91188
80763
14530
Giải năm
5225
Giải sáu
5562
5197
8291
Giải bảy
898
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,3,403,4
910,6
5,625
0,6,730
040
252
162,3
7,973,7
82,92882
 91,7,82
 
Ngày: 14/09/2013
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
722253
Giải nhất
36028
Giải nhì
02995
Giải ba
14032
36321
Giải tư
81845
85155
64103
60742
74045
72871
00027
Giải năm
5872
Giải sáu
4736
2060
9554
Giải bảy
989
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
603
2,71 
3,4,721,7,8
0,532,6
542,52
42,5,6,953,4,5
360,5
271,2
289
895
 
Ngày: 07/09/2013
XSHG - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
320869
Giải nhất
63946
Giải nhì
84782
Giải ba
45403
22842
Giải tư
94318
92939
12777
10506
83713
95356
56500
Giải năm
5783
Giải sáu
7956
0892
4899
Giải bảy
192
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
000,3,6
 13,8
4,8,922 
0,1,839
 42,6
 562
0,4,5269
777
1,982,3
3,6,9922,8,9
 
Ngày: 31/08/2013
XSHG - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
227576
Giải nhất
25353
Giải nhì
52516
Giải ba
77941
83252
Giải tư
15613
27751
16660
91056
73212
19571
18985
Giải năm
0532
Giải sáu
4881
1535
6380
Giải bảy
537
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
4,5,7,812,3,6
1,3,52 
1,532,5,7
 41
3,851,2,3,6
1,5,760,7
3,671,6
 80,1,5
 9 
 
Ngày: 24/08/2013
XSHG - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
153335
Giải nhất
81995
Giải nhì
87154
Giải ba
57020
19285
Giải tư
02485
54208
51694
15902
93503
79308
49141
Giải năm
4506
Giải sáu
2031
2007
9503
Giải bảy
575
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
202,32,6,7
82
3,41 
020
0231,5
5,941,7
3,7,82,954
06 
0,475
02852
 94,5