ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 13/02/2021
XSHG - Loại vé: K2T2
Giải ĐB
910568
Giải nhất
02942
Giải nhì
43901
Giải ba
25592
64932
Giải tư
13051
93593
50153
09326
91920
16395
00441
Giải năm
6465
Giải sáu
1941
1760
7359
Giải bảy
752
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,601
0,42,51 
3,4,5,920,6
5,932
 412,2
6,7,951,2,3,9
260,5,8
 75
68 
592,3,5
 
Ngày: 06/02/2021
XSHG - Loại vé: K1T2
Giải ĐB
901894
Giải nhất
33630
Giải nhì
69016
Giải ba
08449
30775
Giải tư
06216
92306
43408
39677
62238
21059
81810
Giải năm
7889
Giải sáu
1739
3463
9548
Giải bảy
990
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
1,3,9206,8
 10,62
 2 
630,8,9
948,9
759
0,1263
775,7
0,3,489
3,4,5,8902,4
 
Ngày: 30/01/2021
XSHG - Loại vé: K5T1
Giải ĐB
282772
Giải nhất
52314
Giải nhì
50834
Giải ba
45416
77624
Giải tư
43748
64539
92609
80201
42819
83272
21078
Giải năm
6026
Giải sáu
1148
9494
6860
Giải bảy
444
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
601,9
014,6,9
7224,6
 34,9
1,2,3,4
9
44,83
 5 
1,260
 722,8
43,78 
0,1,394
 
Ngày: 23/01/2021
XSHG - Loại vé: K4T1
Giải ĐB
615442
Giải nhất
47048
Giải nhì
52410
Giải ba
94385
72589
Giải tư
76974
86397
32432
94755
57038
92525
33962
Giải năm
0645
Giải sáu
6373
7695
2876
Giải bảy
086
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
 10
3,4,625
732,8
740,2,5,8
2,4,5,8
9
55
7,862
973,4,6
3,485,6,9
895,7
 
Ngày: 16/01/2021
XSHG - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
943293
Giải nhất
26109
Giải nhì
01849
Giải ba
63605
86436
Giải tư
94590
26673
57725
64287
72736
28542
42130
Giải năm
7676
Giải sáu
5861
0086
8917
Giải bảy
244
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
3,905,9
617,9
425
7,930,62
442,4,9
0,25 
32,7,861
1,873,6
 86,7
0,1,490,3
 
Ngày: 09/01/2021
XSHG - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
872304
Giải nhất
32794
Giải nhì
28728
Giải ba
52111
54694
Giải tư
85462
85049
55677
68088
28917
79960
37252
Giải năm
6647
Giải sáu
6192
2364
0542
Giải bảy
777
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
604
111,7
4,5,6,928
 3 
0,6,9242,7,9
 52
 60,2,4
1,4,72772
2,888
4,992,42,9
 
Ngày: 02/01/2021
XSHG - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
857942
Giải nhất
51473
Giải nhì
64309
Giải ba
37846
74806
Giải tư
18291
36183
72835
36249
80371
18388
06709
Giải năm
6010
Giải sáu
8935
9924
6247
Giải bảy
595
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
106,92
7,9210
424
7,8352
242,6,7,9
32,95 
0,46 
471,3
883,8
02,4912,5