ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 15/10/2011
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
066448
Giải nhất
01629
Giải nhì
53950
Giải ba
11217
17495
Giải tư
66178
83915
78302
56820
83278
96898
70987
Giải năm
6090
Giải sáu
2445
3621
7691
Giải bảy
677
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,5,902
2,915,7
020,1,9
 3 
 45,8
1,4,8,950
 6 
1,7,877,82
4,72,985,7
290,1,5,8
 
Ngày: 08/10/2011
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
145187
Giải nhất
00219
Giải nhì
11073
Giải ba
66059
49512
Giải tư
01514
15328
79568
54033
26776
02209
48204
Giải năm
1039
Giải sáu
9827
0263
8093
Giải bảy
847
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,9
012,4,9
127,8
3,6,7,933,9
0,147
 59
763,8
2,4,873,6
2,687
0,1,3,593
 
Ngày: 01/10/2011
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
686208
Giải nhất
59042
Giải nhì
97467
Giải ba
43514
53721
Giải tư
01596
05518
17208
89984
11771
17803
00408
Giải năm
6350
Giải sáu
1904
9728
3964
Giải bảy
443
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,803,4,83
2,714,8
421,8
0,43 
0,1,6,842,3
 50
964,7
671
03,1,280,4
 96
 
Ngày: 24/09/2011
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
692649
Giải nhất
56096
Giải nhì
23215
Giải ba
82843
88577
Giải tư
18557
54698
12156
56634
66591
07940
57245
Giải năm
2303
Giải sáu
0442
3231
5427
Giải bảy
328
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
403
3,915
427,8
0,431,4
340,2,3,5
9
1,456,7,9
5,96 
2,5,777
2,98 
4,591,6,8
 
Ngày: 17/09/2011
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
862996
Giải nhất
11290
Giải nhì
33333
Giải ba
43980
00289
Giải tư
20469
72683
38644
44383
82890
36471
24314
Giải năm
9272
Giải sáu
5195
5813
3138
Giải bảy
231
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
8,920 
3,713,4
72 
1,3,8231,3,8
1,444
95 
9692
 71,2
380,32,9
62,8902,5,6
 
Ngày: 10/09/2011
XSHG - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
120406
Giải nhất
36670
Giải nhì
96096
Giải ba
72236
76718
Giải tư
35147
66766
63442
47630
93889
54999
53729
Giải năm
1363
Giải sáu
6069
6525
4377
Giải bảy
690
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,7,906
 18
425,9
630,6
 42,7
2,95 
0,3,6,963,6,9
4,770,7
189
2,6,8,990,5,6,9
 
Ngày: 03/09/2011
XSHG - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
905003
Giải nhất
41914
Giải nhì
99099
Giải ba
92034
85501
Giải tư
43267
05075
41058
46688
73834
28926
45659
Giải năm
6825
Giải sáu
0385
6795
8130
Giải bảy
395
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
301,3
014
 25,6
030,42,5
1,324 
2,3,7,8
92
58,9
267
675
5,885,8
5,9952,9