ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 18/12/2021
XSHG - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
713178
Giải nhất
13779
Giải nhì
97181
Giải ba
56380
49506
Giải tư
97971
11866
44470
96820
26346
92829
22519
Giải năm
1090
Giải sáu
6995
5145
7386
Giải bảy
276
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8,906
7,819
 20,9
 3 
 45,6
4,95 
0,4,6,7
8
66
770,1,6,7
8,9
780,1,6
1,2,790,5
 
Ngày: 11/12/2021
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
481072
Giải nhất
55192
Giải nhì
99254
Giải ba
27583
18568
Giải tư
46672
81928
12510
02388
01063
25067
41553
Giải năm
2973
Giải sáu
4334
1034
2126
Giải bảy
859
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,9
72,926,8
5,6,7,8342
32,54 
 53,4,9
263,7,8
6722,3
2,6,883,8
1,592
 
Ngày: 04/12/2021
XSHG - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
127380
Giải nhất
97195
Giải nhì
89464
Giải ba
09529
72724
Giải tư
73758
81314
32326
26785
78003
53827
20770
Giải năm
1844
Giải sáu
8227
6578
0305
Giải bảy
442
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
7,803,5
 14
424,6,72,9
03 
1,2,4,642,4
0,8,9258
264
2270,8
5,780,5
2952
 
Ngày: 27/11/2021
XSHG - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
850830
Giải nhất
93183
Giải nhì
00108
Giải ba
38130
04575
Giải tư
95164
42882
68940
79446
67281
85160
87579
Giải năm
9009
Giải sáu
1293
4282
9576
Giải bảy
538
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
32,4,608,9
81 
822 
8,9302,8
640,6
75 
4,760,4
 75,6,9
0,381,22,3,9
0,7,893
 
Ngày: 20/11/2021
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
137686
Giải nhất
79996
Giải nhì
38101
Giải ba
76863
51552
Giải tư
25326
55282
09687
46259
02438
84832
45400
Giải năm
6901
Giải sáu
8773
4812
9529
Giải bảy
400
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
02002,12
0212
1,3,5,826,9
6,732,8
54 
 52,4,9
2,8,963
873
382,6,7
2,596
 
Ngày: 13/11/2021
XSHG - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
784888
Giải nhất
79418
Giải nhì
17383
Giải ba
21824
94759
Giải tư
16030
51920
11440
74430
48327
53257
24289
Giải năm
2913
Giải sáu
8420
8161
7959
Giải bảy
002
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
22,32,402
613,8
0202,4,7
1,8302
240
857,92
 61
2,57 
1,883,5,8,9
52,89 
 
Ngày: 06/11/2021
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
271258
Giải nhất
55510
Giải nhì
95191
Giải ba
56772
21521
Giải tư
71265
45340
57479
52632
63328
96109
48818
Giải năm
6345
Giải sáu
6443
5933
6467
Giải bảy
600
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4200,9
2,910,8
3,721,8
3,432,3
 402,3,5
4,658
 65,7
672,9
1,2,58 
0,791