ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 04/01/2015
XSKG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
142988
Giải nhất
83932
Giải nhì
42557
Giải ba
36262
06690
Giải tư
85401
74532
44919
64893
93702
89011
58290
Giải năm
6103
Giải sáu
8857
4441
1029
Giải bảy
034
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
9201,2,3
0,1,411,9
0,32,629
0,4,9322,4
341,3
 572
 62
527 
888
1,2902,3
 
Ngày: 28/12/2014
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
621702
Giải nhất
44233
Giải nhì
42999
Giải ba
00288
09905
Giải tư
09596
44846
42963
76258
33632
11888
13249
Giải năm
7591
Giải sáu
2253
3726
5667
Giải bảy
401
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5
0,91 
0,326
3,5,632,3
 46,9
053,8
2,4,6,963,6,7
67 
5,82882
4,991,6,9
 
Ngày: 21/12/2014
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
715991
Giải nhất
77762
Giải nhì
10384
Giải ba
56892
40624
Giải tư
50886
60474
74736
53853
58520
58561
51488
Giải năm
7621
Giải sáu
9402
6400
7174
Giải bảy
780
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,2
2,6,91 
0,6,920,1,4,5
536
2,72,84 
253
3,861,2
 742
880,4,6,8
 91,2
 
Ngày: 14/12/2014
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
320660
Giải nhất
77634
Giải nhì
01643
Giải ba
43794
46475
Giải tư
86019
37250
75871
37077
76506
75944
25078
Giải năm
8899
Giải sáu
9826
8594
4432
Giải bảy
196
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,606
719
326
432,4
3,4,9243,4
7,850
0,2,960
771,5,7,8
785
1,9942,6,9
 
Ngày: 07/12/2014
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
536240
Giải nhất
43711
Giải nhì
42193
Giải ba
29776
75049
Giải tư
24092
45511
68431
49478
26383
36530
03269
Giải năm
5514
Giải sáu
4110
7454
8562
Giải bảy
253
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
12,310,12,4
6,924
5,8,930,1
1,2,540,9
 53,4
762,9
 76,8
783
4,692,3
 
Ngày: 30/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
237904
Giải nhất
80497
Giải nhì
37192
Giải ba
63349
67914
Giải tư
01545
54231
00847
34620
92786
91823
22254
Giải năm
0219
Giải sáu
5477
5408
7540
Giải bảy
102
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,402,4,8
314,9
0,920,3
2,531
0,1,540,5,7,9
453,4
86 
4,7,977
086
1,492,7
 
Ngày: 23/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
146619
Giải nhất
92130
Giải nhì
95350
Giải ba
54429
32283
Giải tư
31825
96371
75271
93522
49689
55330
46043
Giải năm
9103
Giải sáu
3062
4155
2819
Giải bảy
096
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
32,503
72192
2,622,5,9
0,42,8302
 432
2,550,5
962
 712
 83,9
12,2,896