ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 09/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
784961
Giải nhất
62555
Giải nhì
16781
Giải ba
82405
57090
Giải tư
52978
79040
44002
78347
17851
04736
67036
Giải năm
0860
Giải sáu
7534
1673
0374
Giải bảy
556
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,6,902,5
5,6,81 
02 
7,834,62
3,740,7
0,551,5,6
32,560,1
473,4,8
781,3
 90
 
Ngày: 02/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
274931
Giải nhất
13089
Giải nhì
50515
Giải ba
05691
49089
Giải tư
35326
11070
22705
60335
40602
66995
73870
Giải năm
2125
Giải sáu
0696
7643
4597
Giải bảy
150
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,7202,5
3,915
025,6,7
431,5
 43
0,1,2,3
9
50
2,96 
2,9702
 892
8291,5,6,7
 
Ngày: 25/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
782863
Giải nhất
16113
Giải nhì
21677
Giải ba
02026
66436
Giải tư
39069
22897
09915
74881
53506
77367
79834
Giải năm
9350
Giải sáu
7446
1065
7237
Giải bảy
085
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
506
813,5
 26
1,6234,6,7
346
1,6,850
0,2,3,4632,5,7,9
3,6,7,977
 81,5
697
 
Ngày: 18/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
000799
Giải nhất
49766
Giải nhì
20242
Giải ba
40954
56859
Giải tư
83409
00745
68744
06594
94549
06657
59755
Giải năm
5184
Giải sáu
9793
2834
3501
Giải bảy
296
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
 01,9
01 
42 
934
3,4,5,82
9
42,4,5,9
4,554,5,7,9
6,966
57 
 842
0,4,5,993,4,6,9
 
Ngày: 11/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
889032
Giải nhất
86830
Giải nhì
93909
Giải ba
64616
88524
Giải tư
98110
16812
15429
73374
71846
74261
03245
Giải năm
1524
Giải sáu
2346
1394
0327
Giải bảy
304
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,304,9
6,810,2,6
1,3242,7,9
 30,2
0,22,7,945,62
45 
1,4261
274
 81
0,294
 
Ngày: 04/09/2011
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
836044
Giải nhất
99659
Giải nhì
09045
Giải ba
45309
01492
Giải tư
81176
12030
88062
02216
14575
93925
25643
Giải năm
7052
Giải sáu
6711
9567
2476
Giải bảy
571
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
307,9
1,711,6
5,6,925
430
443,4,5
2,4,752,9
1,7262,7
0,671,5,62
 8 
0,592
 
Ngày: 28/08/2011
XSKG - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
663525
Giải nhất
13414
Giải nhì
36002
Giải ba
98584
61625
Giải tư
91081
84294
96115
18826
00105
38527
09626
Giải năm
1632
Giải sáu
5172
8530
4650
Giải bảy
416
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
3,502,5
814,5,6
0,3,7252,62,7
 30,2
1,8,94 
0,1,2250
1,22,666
272
 81,4
 94