ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/01/2016
XSKG - Loại vé: 01K2
Giải ĐB
810535
Giải nhất
05377
Giải nhì
24158
Giải ba
84770
00993
Giải tư
95472
34455
37678
78143
22671
45798
30576
Giải năm
8047
Giải sáu
4496
6066
5118
Giải bảy
863
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
718
72 
4,6,935
 43,7
3,555,8
6,7,963,6
4,770,1,2,6
7,8
1,5,7,980
 93,6,8
 
Ngày: 03/01/2016
XSKG - Loại vé: 01K1
Giải ĐB
338440
Giải nhất
81739
Giải nhì
87754
Giải ba
26414
26256
Giải tư
67735
78912
69787
70502
95459
24838
42770
Giải năm
4160
Giải sáu
3030
3667
0087
Giải bảy
037
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,702
512,4
0,12 
 30,5,7,8
9
1,540
351,4,6,9
560,7
3,6,8270
3872
3,59 
 
Ngày: 27/12/2015
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
634732
Giải nhất
32597
Giải nhì
74646
Giải ba
34074
46888
Giải tư
28951
75537
95564
83592
60383
39630
36536
Giải năm
1723
Giải sáu
7082
3019
1421
Giải bảy
678
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
30 
2,519
3,8,921,3
2,830,2,62,7
6,746
 51
32,464
3,974,8
7,882,3,8
192,7
 
Ngày: 20/12/2015
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
044752
Giải nhất
53315
Giải nhì
45600
Giải ba
83216
22694
Giải tư
17556
64774
06798
45019
06439
48497
09332
Giải năm
5703
Giải sáu
7531
6628
3675
Giải bảy
489
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
000,3
315,6,9
3,528
031,2,9
7,94 
1,5,752,5,6
1,56 
974,5
2,989
1,3,894,7,8
 
Ngày: 13/12/2015
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
855290
Giải nhất
41826
Giải nhì
51136
Giải ba
71004
16910
Giải tư
25346
87424
48852
27128
51924
85216
27983
Giải năm
3672
Giải sáu
3772
6101
0885
Giải bảy
816
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,901,4
010,62
5,72242,6,8
836
0,2246
852
12,2,3,4
7
6 
 722,6
283,5
 90
 
Ngày: 06/12/2015
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
924006
Giải nhất
37583
Giải nhì
65330
Giải ba
50333
09580
Giải tư
01834
72226
73753
46373
62138
66138
82207
Giải năm
9707
Giải sáu
1088
8610
7438
Giải bảy
324
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
1,3,804,6,72
 10
 24,6
3,5,7,830,3,4,83
0,2,34 
 53
0,26 
0273
33,880,3,8
 9 
 
Ngày: 29/11/2015
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
229362
Giải nhất
21421
Giải nhì
39612
Giải ba
29579
06055
Giải tư
10036
29558
99621
53140
26455
62754
41461
Giải năm
0158
Giải sáu
0700
2106
6980
Giải bảy
611
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
0,4,800,6
1,22,611,2
1,6212
 36
5240
52542,52,82
0,361,2
 79
5280
79