ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/03/2013
XSKG - Loại vé: 3K2
Giải ĐB
655297
Giải nhất
89399
Giải nhì
51756
Giải ba
72445
31922
Giải tư
67686
37691
39948
83819
72549
59179
15265
Giải năm
0588
Giải sáu
4409
6343
9499
Giải bảy
394
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
 09
919
222
43 
6,943,5,8,9
4,656
5,864,5
979
4,886,8
0,1,4,7
92
91,4,7,92
 
Ngày: 03/03/2013
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
483315
Giải nhất
99547
Giải nhì
69861
Giải ba
98316
18703
Giải tư
90080
22277
10064
21879
25643
85846
81394
Giải năm
6463
Giải sáu
1667
9355
0829
Giải bảy
088
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
803
615,6
 29
0,4,63 
6,943,6,7
1,5,955
1,461,3,4,7
4,6,777,9
880,8
2,794,5
 
Ngày: 24/02/2013
XSKG - Loại vé: 2K4
Giải ĐB
381977
Giải nhất
04459
Giải nhì
36131
Giải ba
66193
91311
Giải tư
39399
82529
77140
28359
08239
57253
80704
Giải năm
9068
Giải sáu
6623
8118
2562
Giải bảy
470
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
4,704
1,311,8
623,9
2,5,931,9
040
 53,92
 62,8,9
770,7
1,68 
2,3,52,6
9
93,9
 
Ngày: 17/02/2013
XSKG - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
898443
Giải nhất
29654
Giải nhì
33675
Giải ba
73316
54198
Giải tư
66286
79251
15323
72675
81749
75624
00069
Giải năm
1073
Giải sáu
4515
7003
1819
Giải bảy
391
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 03
5,915,6,9
 23,4
0,2,4,737
2,543,9
1,7251,4
1,869
373,52
986
1,4,691,8
 
Ngày: 10/02/2013
XSKG - Loại vé: 2K2
Giải ĐB
202115
Giải nhất
95781
Giải nhì
22259
Giải ba
20786
27314
Giải tư
48426
12179
14608
72787
96132
95923
67927
Giải năm
7833
Giải sáu
8955
7711
2580
Giải bảy
225
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
808
1,811,4,5
323,5,6,7
2,332,3
14 
1,2,52552,9
2,86 
2,879
080,1,6,7
5,79 
 
Ngày: 03/02/2013
XSKG - Loại vé: 2K1
Giải ĐB
759583
Giải nhất
14181
Giải nhì
43893
Giải ba
31461
01713
Giải tư
85422
76421
25042
19248
23751
53507
80325
Giải năm
8639
Giải sáu
4399
7530
3057
Giải bảy
797
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
307
1,2,5,6
8
11,3
2,421,2,5
1,8,930,9
 42,8
251,7
 61
0,5,97 
481,3
3,993,7,9
 
Ngày: 27/01/2013
XSKG - Loại vé: 1K4
Giải ĐB
135054
Giải nhất
15469
Giải nhì
37809
Giải ba
60642
71154
Giải tư
17768
31933
41660
17781
87905
79594
07570
Giải năm
7592
Giải sáu
9684
6121
7078
Giải bảy
417
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,6,705,9
2,817
4,920,1
333
52,8,942
0542
 60,8,9
170,8
6,781,4
0,692,4