ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 10/11/2024
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
319855
Giải nhất
44077
Giải nhì
17998
Giải ba
02720
62888
Giải tư
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
Giải năm
7692
Giải sáu
4891
5512
9770
Giải bảy
500
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200,4
912
1,920,4
53 
0,247,9
553,5
76 
4,7702,6,7
8,9288
491,2,82
 
Ngày: 03/11/2024
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
645811
Giải nhất
37511
Giải nhì
06718
Giải ba
38294
25144
Giải tư
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
Giải năm
5152
Giải sáu
3049
8608
1840
Giải bảy
358
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,8
12,8112,3,8
2,520,2
1,73 
4,940,4,9
 52,8
86 
 73
0,1,5,981,6
494,8
 
Ngày: 27/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
417287
Giải nhất
51170
Giải nhì
57906
Giải ba
54048
90480
Giải tư
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
Giải năm
2725
Giải sáu
1685
5043
8371
Giải bảy
907
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8062,72
71 
3,420,5
432,8
 42,3,8
2,85 
02,6,766
02,870,1,6
3,480,5,7
 9 
 
Ngày: 20/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
969030
Giải nhất
91376
Giải nhì
54672
Giải ba
21081
21510
Giải tư
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
Giải năm
9896
Giải sáu
4466
4242
8509
Giải bảy
479
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,309
810,4
3,4,72 
 30,2,6
1,442,4
 5 
3,6,7,966,8
 72,6,92
6,881,8,9
0,72,896
 
Ngày: 13/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
757785
Giải nhất
21688
Giải nhì
38085
Giải ba
06012
68666
Giải tư
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
Giải năm
7606
Giải sáu
0091
4321
7960
Giải bảy
183
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6206
2,912,7
121
6,834
34 
82,956,8,9
0,5,6602,3,6
17 
5,883,52,8
591,5
 
Ngày: 06/10/2024
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
058651
Giải nhất
36411
Giải nhì
50539
Giải ba
51147
27314
Giải tư
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
Giải năm
5943
Giải sáu
4255
5285
4311
Giải bảy
544
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5112,4
 232,6
22,434,9
1,3,4,543,4,7
5,8,951,4,5
2,86 
47 
885,6,8
395
 
Ngày: 29/09/2024
XSKG - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
480544
Giải nhất
79032
Giải nhì
67336
Giải ba
11501
28636
Giải tư
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
Giải năm
5437
Giải sáu
3162
6804
9320
Giải bảy
345
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,81 
3,62,720,9
 32,62,7
0,4,544,5,6
4,854,6
32,4,5622
372
 81,5
29