ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 12/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
965639
Giải nhất
65295
Giải nhì
27758
Giải ba
39435
12623
Giải tư
57076
38406
89064
31155
94200
07731
10713
Giải năm
0759
Giải sáu
6022
9825
7261
Giải bảy
454
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,613
222,3,5
1,231,5,9
5,647
2,3,5,954,5,8,9
0,761,4
476
58 
3,595
 
Ngày: 05/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
302572
Giải nhất
71558
Giải nhì
60436
Giải ba
21675
39351
Giải tư
43044
61272
66928
56651
19739
47993
96146
Giải năm
7389
Giải sáu
4116
4122
9110
Giải bảy
160
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
5210,6
2,7222,8
936,9
444,6
7512,8
1,3,460
 722,5
2,5892
3,8293
 
Ngày: 28/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
977294
Giải nhất
90645
Giải nhì
74434
Giải ba
66818
76883
Giải tư
01952
17569
89852
96820
98964
75324
99004
Giải năm
4786
Giải sáu
8783
7923
7960
Giải bảy
205
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
2,601,4,5
018
5220,3,4
2,8234
0,2,3,6
9
45
0,4522
860,4,9
 7 
1832,6
694
 
Ngày: 21/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
936809
Giải nhất
06510
Giải nhì
43238
Giải ba
48612
03077
Giải tư
41874
67367
95022
90134
33304
38530
53498
Giải năm
8861
Giải sáu
0516
1266
8055
Giải bảy
906
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6,9
610,2,6
1,222
 30,4,8
0,3,74 
555
0,1,6,861,6,7
6,774,7
3,986
098
 
Ngày: 14/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
962884
Giải nhất
69102
Giải nhì
40118
Giải ba
13626
96998
Giải tư
12639
06213
08284
34831
63681
44477
15439
Giải năm
5468
Giải sáu
8726
3644
6568
Giải bảy
931
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
 02
32,8213,8
0262
1312,92
4,8244
 5 
22682
777
1,62,9812,42
3298
 
Ngày: 07/09/2014
XSKG - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
092687
Giải nhất
43491
Giải nhì
01748
Giải ba
70043
45708
Giải tư
95584
24024
76369
54696
13378
13092
82943
Giải năm
1640
Giải sáu
4010
3195
8758
Giải bảy
945
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,408
7,910
924
423 
2,840,32,5,8
4,958
969
871,8
0,4,5,784,7
691,2,5,6
 
Ngày: 31/08/2014
XSKG - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
980560
Giải nhất
17004
Giải nhì
88146
Giải ba
93037
65274
Giải tư
66818
02678
91738
24895
50604
61312
78182
Giải năm
6452
Giải sáu
1402
8668
3429
Giải bảy
732
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
602,42
 12,8
0,1,3,5
8
29
 32,6,7,8
02,746
952
3,460,8
374,8
1,3,6,782
295