ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 16/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
820596
Giải nhất
07537
Giải nhì
67955
Giải ba
72055
39520
Giải tư
15902
53741
91706
57229
45766
53385
19825
Giải năm
1313
Giải sáu
3302
6307
1874
Giải bảy
736
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2022,6,7
413
02,920,5,9
136,7
741
2,52,8552
0,3,6,966
0,374
 85
292,6
 
Ngày: 09/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
419327
Giải nhất
59485
Giải nhì
46707
Giải ba
93948
09649
Giải tư
35120
15287
82205
06719
91434
50423
26796
Giải năm
8333
Giải sáu
9855
1695
0794
Giải bảy
579
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
205,7
 19
420,3,7
2,333,4
3,942,8,9
0,5,8,955
96 
0,2,879
485,7
1,4,794,5,6
 
Ngày: 02/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
048674
Giải nhất
38463
Giải nhì
37309
Giải ba
20091
22416
Giải tư
28539
63139
58063
48935
41701
02723
41398
Giải năm
1102
Giải sáu
5373
2976
4875
Giải bảy
551
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,2,9
0,5,916
023
2,62,735,92
74 
3,750,1
1,7632
 73,4,5,6
98 
0,3291,8
 
Ngày: 26/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
078457
Giải nhất
83214
Giải nhì
16302
Giải ba
02773
38311
Giải tư
33594
12075
81805
34679
65138
21736
44794
Giải năm
7961
Giải sáu
2816
8423
8522
Giải bảy
492
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 02,5
1,611,4,6
0,2,4,922,3
2,736,8
1,9242
0,757
1,361
573,5,9
38 
792,42
 
Ngày: 19/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
525768
Giải nhất
22528
Giải nhì
52470
Giải ba
94003
72816
Giải tư
23736
41985
96052
35177
08876
69595
54312
Giải năm
1542
Giải sáu
6615
2327
1899
Giải bảy
814
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
703
 12,4,5,6
1,4,527,8
036
142
1,8,952
1,3,7,968
2,770,6,7
2,685
995,6,9
 
Ngày: 12/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
965639
Giải nhất
65295
Giải nhì
27758
Giải ba
39435
12623
Giải tư
57076
38406
89064
31155
94200
07731
10713
Giải năm
0759
Giải sáu
6022
9825
7261
Giải bảy
454
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
000,6
3,613
222,3,5
1,231,5,9
5,647
2,3,5,954,5,8,9
0,761,4
476
58 
3,595
 
Ngày: 05/10/2014
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
302572
Giải nhất
71558
Giải nhì
60436
Giải ba
21675
39351
Giải tư
43044
61272
66928
56651
19739
47993
96146
Giải năm
7389
Giải sáu
4116
4122
9110
Giải bảy
160
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
1,60 
5210,6
2,7222,8
936,9
444,6
7512,8
1,3,460
 722,5
2,5892
3,8293