ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 18/11/2018
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
807683
Giải nhất
52661
Giải nhì
95808
Giải ba
34037
07684
Giải tư
76180
10226
92347
25959
73232
93042
19816
Giải năm
9190
Giải sáu
8861
5957
8501
Giải bảy
121
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
8,901,8
0,2,6216
3,4,921,6
832,7
842,7
 57,9
1,2612
3,4,57 
080,3,4
590,2
 
Ngày: 11/11/2018
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
472488
Giải nhất
61935
Giải nhì
12447
Giải ba
26112
09289
Giải tư
55418
77535
47832
97200
29546
49526
11723
Giải năm
1011
Giải sáu
4946
1408
8885
Giải bảy
447
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000,8
111,2,8
1,323,6
2,332,3,52
 462,72
32,85 
2,426 
427 
0,1,885,8,9
89 
 
Ngày: 04/11/2018
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
479565
Giải nhất
29031
Giải nhì
81652
Giải ba
27120
16033
Giải tư
31237
96018
97137
60346
28947
20279
36106
Giải năm
0685
Giải sáu
9661
9146
0456
Giải bảy
671
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
206
3,6,7218
520
331,3,72
 462,7
6,852,6
0,42,561,5
32,4712,9
185
79 
 
Ngày: 28/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
028635
Giải nhất
18173
Giải nhì
40546
Giải ba
30116
51243
Giải tư
75022
98612
33782
68667
86114
88379
94831
Giải năm
7991
Giải sáu
3893
2272
5084
Giải bảy
593
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,912,4,6
1,2,7,822
4,7,9231,5
1,8,943,6
35 
1,467
672,3,9
 82,4
791,32,4
 
Ngày: 21/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
670174
Giải nhất
48505
Giải nhì
01411
Giải ba
96012
91607
Giải tư
38205
46840
43069
95039
88712
76529
98026
Giải năm
9742
Giải sáu
3797
3098
0289
Giải bảy
355
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4052,7
111,22
12,426,9
839
740,2
02,555
269
0,974
983,9
2,3,6,897,8
 
Ngày: 14/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
120917
Giải nhất
71636
Giải nhì
64468
Giải ba
79391
71378
Giải tư
63382
78595
96461
57518
81594
34268
37048
Giải năm
1431
Giải sáu
8036
7004
9051
Giải bảy
959
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,5,6,917,8
5,82 
 31,62
0,948
951,2,9
3261,82
178
1,4,62,782
591,4,5
 
Ngày: 07/10/2018
XSKG - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
073600
Giải nhất
99308
Giải nhì
72719
Giải ba
24462
05941
Giải tư
08191
57320
53780
04474
39952
10248
82486
Giải năm
0924
Giải sáu
8148
8048
9656
Giải bảy
325
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,2,800,8,9
4,919
5,620,4,5
 3 
2,741,83
252,6
5,862
 74
0,4380,6
0,191