ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 19/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K3
Giải ĐB
063694
Giải nhất
75234
Giải nhì
10637
Giải ba
63647
30743
Giải tư
36042
18474
73859
40278
20900
66881
39190
Giải năm
0370
Giải sáu
3103
3940
2438
Giải bảy
088
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,900,3
81 
42 
0,434,7,8
3,6,7,940,2,3,7
 59
 64
3,470,4,8
3,7,881,8
590,4
 
Ngày: 12/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K2
Giải ĐB
630984
Giải nhất
66829
Giải nhì
16615
Giải ba
71774
85830
Giải tư
21484
68650
68400
88008
70872
03212
84560
Giải năm
0700
Giải sáu
1782
8242
7766
Giải bảy
820
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
02,2,3,5
6
002,8
 12,5
1,4,7,820,9
 30
7,8242,6
150
4,660,6
 72,4
082,42
29 
 
Ngày: 05/06/2011
XSKG - Loại vé: 6K1
Giải ĐB
953237
Giải nhất
68795
Giải nhì
13539
Giải ba
99220
77472
Giải tư
45410
12220
68961
82188
06299
07586
29995
Giải năm
1498
Giải sáu
9735
2243
5045
Giải bảy
109
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,22092
610
7202
435,7,9
 43,5
3,4,925 
861
372
8,986,8
02,3,9952,8,9
 
Ngày: 29/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K5
Giải ĐB
024787
Giải nhất
93749
Giải nhì
11158
Giải ba
41235
68473
Giải tư
58485
66303
53093
76005
61542
46969
03202
Giải năm
9753
Giải sáu
8025
6887
4128
Giải bảy
105
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,3,52
 1 
0,425,8
0,52,7,935
 42,9
02,2,3,8532,8
 69
8273
2,585,72
4,693
 
Ngày: 22/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K4
Giải ĐB
504829
Giải nhất
93888
Giải nhì
06498
Giải ba
25992
28770
Giải tư
34991
77483
91816
58760
82965
07554
13815
Giải năm
1627
Giải sáu
3413
5481
6113
Giải bảy
690
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
6,7,90 
8,9132,5,6
927,9
12,83 
54 
1,6254
160,52
270
8,981,3,8
290,1,2,8
 
Ngày: 15/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K3
Giải ĐB
098405
Giải nhất
28870
Giải nhì
15485
Giải ba
64184
59819
Giải tư
48785
42865
37074
11103
06194
23515
41641
Giải năm
9177
Giải sáu
3198
4784
3266
Giải bảy
795
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,703,5
415,9
 2 
030
7,82,941
0,1,6,82
9
5 
665,6
770,4,7
9842,52
194,5,8
 
Ngày: 08/05/2011
XSKG - Loại vé: 5K2
Giải ĐB
730945
Giải nhất
19073
Giải nhì
08625
Giải ba
17365
72359
Giải tư
73712
60366
92238
31889
69420
93924
94224
Giải năm
7684
Giải sáu
0948
4473
6478
Giải bảy
413
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
20 
 12,3
120,42,5
1,7238
22,845,8
2,4,659
6,765,6
 732,6,8
3,4,784,9
5,89