ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 20/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
932561
Giải nhất
70284
Giải nhì
20894
Giải ba
10915
98914
Giải tư
66369
20993
18664
41502
30175
69470
42806
Giải năm
2601
Giải sáu
0984
8368
4182
Giải bảy
818
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
701,2,6
0,614,5,8
0,82 
93 
1,6,82,94 
1,759
061,4,8,9
 70,5
1,682,42
5,693,4
 
Ngày: 13/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
892027
Giải nhất
51413
Giải nhì
84656
Giải ba
83153
95555
Giải tư
97397
52276
73522
67206
42174
46306
21270
Giải năm
0888
Giải sáu
5621
9743
0720
Giải bảy
154
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
2,7062
213
220,1,2,7
1,4,53 
5,743
5,653,4,5,6
02,5,765
2,970,4,6
888
 97
 
Ngày: 06/11/2011
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
043999
Giải nhất
59951
Giải nhì
27513
Giải ba
99001
16367
Giải tư
46008
90373
82837
23404
03161
78298
73594
Giải năm
0991
Giải sáu
4733
1328
4447
Giải bảy
724
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,5,6,913
 24,8
1,3,733,7
0,2,947
651
 61,5,7
3,4,673
0,2,98 
991,4,8,9
 
Ngày: 30/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
208963
Giải nhất
48766
Giải nhì
47180
Giải ba
24101
03367
Giải tư
09192
23088
14621
55130
83362
17336
11601
Giải năm
3186
Giải sáu
6809
9386
5315
Giải bảy
260
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
3,6,8012,9
02,215
6,9221
630,6
 4 
15 
3,6,8260,2,3,6
7
67 
880,62,8
0922
 
Ngày: 23/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
626737
Giải nhất
56181
Giải nhì
47502
Giải ba
61570
66660
Giải tư
01829
40429
92492
55714
61126
20613
08497
Giải năm
9818
Giải sáu
9631
6613
6996
Giải bảy
476
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,6,702
3,8132,4,8
0,926,92
1230,1,7
14 
 5 
2,7,960
3,970,6
181
2292,6,7
 
Ngày: 16/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
205950
Giải nhất
37025
Giải nhì
78715
Giải ba
59657
38037
Giải tư
87420
98946
23351
19179
31735
23513
01359
Giải năm
2932
Giải sáu
4196
5869
5061
Giải bảy
427
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
2,50 
5,613,5
320,5,7,8
132,5,7
 46
1,2,350,1,7,9
4,961,9
2,3,579
28 
5,6,796
 
Ngày: 09/10/2011
XSKG - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
784961
Giải nhất
62555
Giải nhì
16781
Giải ba
82405
57090
Giải tư
52978
79040
44002
78347
17851
04736
67036
Giải năm
0860
Giải sáu
7534
1673
0374
Giải bảy
556
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4,6,902,5
5,6,81 
02 
7,834,62
3,740,7
0,551,5,6
32,560,1
473,4,8
781,3
 90