ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 23/12/2012
XSKG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
930791
Giải nhất
18505
Giải nhì
67482
Giải ba
24263
53238
Giải tư
46189
62956
58654
66706
72699
86255
12189
Giải năm
5040
Giải sáu
5816
4009
6651
Giải bảy
929
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
405,6,9
5,916
825,9
638
540
0,2,551,4,5,6
0,1,563
 7 
382,92
0,2,82,991,9
 
Ngày: 16/12/2012
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
343696
Giải nhất
29695
Giải nhì
67389
Giải ba
57397
22480
Giải tư
74997
27321
51041
07140
62906
26848
23810
Giải năm
1153
Giải sáu
1458
0260
3335
Giải bảy
973
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,806
2,410
721
5,735
 40,1,8
3,953,8
0,960
9272,3
4,580,9
895,6,72
 
Ngày: 09/12/2012
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
681629
Giải nhất
61310
Giải nhì
78504
Giải ba
60261
98844
Giải tư
72834
96669
13275
02336
31443
90975
14114
Giải năm
8702
Giải sáu
5583
7055
3529
Giải bảy
254
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
102,4
4,610,4
0292
4,834,6
0,1,3,4
5
41,3,4
5,7254,5
361,9
 752
 83
22,69 
 
Ngày: 02/12/2012
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
470008
Giải nhất
06523
Giải nhì
29964
Giải ba
15320
91849
Giải tư
49990
36201
04496
08249
59882
62210
86058
Giải năm
2338
Giải sáu
0434
0577
9962
Giải bảy
049
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,2,901,8
010
6,820,3
234,8
3,6493
 58
962,4
72772
0,3,582
4390,6
 
Ngày: 25/11/2012
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
038637
Giải nhất
61628
Giải nhì
95780
Giải ba
71705
44626
Giải tư
35572
92147
73948
87394
14075
16583
80539
Giải năm
6475
Giải sáu
8122
3825
8951
Giải bảy
428
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
805
51 
2,722,5,6,82
837,9
947,8
0,2,7251
269
3,472,52
22,480,3
3,694
 
Ngày: 18/11/2012
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
162524
Giải nhất
88030
Giải nhì
56916
Giải ba
54029
29164
Giải tư
94743
31940
66480
69348
18417
77686
72449
Giải năm
5640
Giải sáu
7027
8933
4283
Giải bảy
633
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
3,42,80 
 16,7
 24,7,9
32,4,830,32
2,6402,3,8,9
 5 
1,8264
1,27 
480,3,62
2,49 
 
Ngày: 11/11/2012
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
183972
Giải nhất
26581
Giải nhì
04343
Giải ba
34284
25118
Giải tư
72747
40492
85566
14020
91189
91386
15618
Giải năm
4948
Giải sáu
4135
2225
8760
Giải bảy
473
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
2,604
8182
7,920,5
4,735
0,843,7,8
2,35 
6,860,6
472,3
12,481,4,6,9
892