ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 28/11/2021
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
183054
Giải nhất
97778
Giải nhì
41947
Giải ba
41371
68594
Giải tư
37510
38636
95316
86157
09408
53038
43154
Giải năm
9446
Giải sáu
8468
7941
4303
Giải bảy
985
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
103,8
4,710,6
 2 
036,8
4,52,941,4,6,7
8542,7
1,3,468
4,571,8
0,3,6,785
 94
 
Ngày: 21/11/2021
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
021374
Giải nhất
58221
Giải nhì
85444
Giải ba
79141
42442
Giải tư
09721
65592
31533
67991
34734
11434
66582
Giải năm
9287
Giải sáu
3339
9215
2265
Giải bảy
482
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 0 
22,4,915
4,82,92212
333,42,9
32,4,741,2,4
1,65 
 65
874
 822,7
391,22
 
Ngày: 14/11/2021
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
419817
Giải nhất
37390
Giải nhì
13006
Giải ba
86792
34572
Giải tư
18815
05420
68173
10699
73270
05823
44232
Giải năm
5535
Giải sáu
2266
5719
7813
Giải bảy
808
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,7,906,8
 13,5,7,9
3,7,920,3
1,2,732,5
 4 
1,357
0,666
1,570,2,3
08 
1,990,2,9
 
Ngày: 07/11/2021
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
311230
Giải nhất
22009
Giải nhì
04819
Giải ba
47559
41519
Giải tư
24025
07766
10586
75684
70432
38144
33795
Giải năm
3377
Giải sáu
2979
8292
3887
Giải bảy
177
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
309
 192
3,925
 30,2,6
4,844
2,959
3,6,866
72,8772,9
 84,6,7
0,12,5,792,5
 
Ngày: 31/10/2021
XSKG - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
025806
Giải nhất
36900
Giải nhì
65225
Giải ba
75459
35645
Giải tư
91737
43196
19578
64439
31705
17362
72521
Giải năm
2039
Giải sáu
6153
6990
6851
Giải bảy
513
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,900,5,6
2,513
621,5
1,4,537,92
 43,5
0,2,451,3,9
0,962
378
78 
32,590,6
 
Ngày: 24/10/2021
XSKG - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
038848
Giải nhất
62756
Giải nhì
93940
Giải ba
80311
43628
Giải tư
57964
62422
81834
61234
17864
93191
78542
Giải năm
8687
Giải sáu
8786
2107
5208
Giải bảy
031
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
407,8
1,3,911
2,422,8
 31,42
32,62,840,2,8
 56
5,8642
0,87 
0,2,484,6,7
 91
 
Ngày: 04/07/2021
XSKG - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
509867
Giải nhất
29459
Giải nhì
90970
Giải ba
42593
65825
Giải tư
66735
29935
41953
97981
00520
75658
13482
Giải năm
0064
Giải sáu
7419
2312
0097
Giải bảy
343
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,70 
812,9
1,820,5
4,5,9352
640,3
2,3253,8,9
 64,7
6,970
581,2
1,593,7