ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 08/11/2014
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
579681
Giải nhất
92573
Giải nhì
40796
Giải ba
11838
28130
Giải tư
72144
93468
56418
61444
62699
04179
77718
Giải năm
8466
Giải sáu
3663
4837
4844
Giải bảy
774
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
30 
8182
 28
6,730,7,8
43,7443
 5 
6,963,6,8
373,4,9
12,2,3,681
7,996,9
 
Ngày: 01/11/2014
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
725046
Giải nhất
09976
Giải nhì
95229
Giải ba
14144
16103
Giải tư
10544
47480
95554
38321
02216
45911
08230
Giải năm
2379
Giải sáu
3764
0614
8979
Giải bảy
592
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
3,803
1,211,4,6
921,9
0,530
1,42,5,6442,6
 53,4
1,4,764
 76,92
 80
2,7292
 
Ngày: 25/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
266008
Giải nhất
15984
Giải nhì
81613
Giải ba
01941
38513
Giải tư
48448
40065
26824
89174
47538
54292
44436
Giải năm
0248
Giải sáu
7035
4693
8872
Giải bảy
915
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 08
412,32,5
1,7,924
12,935,6,8
2,7,841,82
1,3,65 
365
 72,4
0,3,4284
 92,3
 
Ngày: 18/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
540557
Giải nhất
57410
Giải nhì
76099
Giải ba
14301
77069
Giải tư
21219
02025
80012
36042
73429
42873
75393
Giải năm
7242
Giải sáu
6138
3774
6089
Giải bảy
390
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,610,2,9
1,4225,9
7,938
7422
257
 61,9
573,4
389
1,2,6,8
9
90,3,9
 
Ngày: 11/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
344717
Giải nhất
48265
Giải nhì
40798
Giải ba
15104
38095
Giải tư
80788
38175
04577
12738
44702
79842
07591
Giải năm
6702
Giải sáu
1045
6047
5875
Giải bảy
347
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 022,4
917
02,42 
 38
042,5,72
4,6,72,95 
865
1,42,7752,7
3,8,986,8
 91,5,8
 
Ngày: 04/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
724086
Giải nhất
89288
Giải nhì
98793
Giải ba
81014
74788
Giải tư
30629
50347
13549
99207
75677
06559
78877
Giải năm
6925
Giải sáu
1109
7593
3563
Giải bảy
487
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
 14
 25,9
6,9234
1,347,9
259
863
0,4,72,8772
8286,7,82
0,2,4,5932
 
Ngày: 27/09/2014
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
701777
Giải nhất
06335
Giải nhì
95041
Giải ba
68397
67773
Giải tư
25155
20420
62802
32794
84824
65001
82285
Giải năm
5612
Giải sáu
8224
4517
7598
Giải bảy
485
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,401,2
0,412,7
0,120,42
735
22,940,1
3,5,8255
 6 
1,7,973,7
9852
 94,7,8