ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 18/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
540557
Giải nhất
57410
Giải nhì
76099
Giải ba
14301
77069
Giải tư
21219
02025
80012
36042
73429
42873
75393
Giải năm
7242
Giải sáu
6138
3774
6089
Giải bảy
390
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
1,901
0,610,2,9
1,4225,9
7,938
7422
257
 61,9
573,4
389
1,2,6,8
9
90,3,9
 
Ngày: 11/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
344717
Giải nhất
48265
Giải nhì
40798
Giải ba
15104
38095
Giải tư
80788
38175
04577
12738
44702
79842
07591
Giải năm
6702
Giải sáu
1045
6047
5875
Giải bảy
347
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
 022,4
917
02,42 
 38
042,5,72
4,6,72,95 
865
1,42,7752,7
3,8,986,8
 91,5,8
 
Ngày: 04/10/2014
XSLA - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
724086
Giải nhất
89288
Giải nhì
98793
Giải ba
81014
74788
Giải tư
30629
50347
13549
99207
75677
06559
78877
Giải năm
6925
Giải sáu
1109
7593
3563
Giải bảy
487
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 07,9
 14
 25,9
6,9234
1,347,9
259
863
0,4,72,8772
8286,7,82
0,2,4,5932
 
Ngày: 27/09/2014
XSLA - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
701777
Giải nhất
06335
Giải nhì
95041
Giải ba
68397
67773
Giải tư
25155
20420
62802
32794
84824
65001
82285
Giải năm
5612
Giải sáu
8224
4517
7598
Giải bảy
485
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,401,2
0,412,7
0,120,42
735
22,940,1
3,5,8255
 6 
1,7,973,7
9852
 94,7,8
 
Ngày: 20/09/2014
XSLA - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
112438
Giải nhất
33576
Giải nhì
14205
Giải ba
29381
87015
Giải tư
21503
58868
97381
33068
17787
14280
41859
Giải năm
2059
Giải sáu
5356
7391
4949
Giải bảy
858
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
803,5
82,915
 2 
038
 49
0,1,555,6,8,92
5,7682
876
3,5,6280,12,7
4,5291
 
Ngày: 13/09/2014
XSLA - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
359345
Giải nhất
33930
Giải nhì
93235
Giải ba
17942
92269
Giải tư
36596
76457
90429
60391
78578
44391
66707
Giải năm
1601
Giải sáu
2793
7416
1020
Giải bảy
244
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
2,301,7
0,9216
420,7,9
930,5
442,4,5
3,457
1,969
0,2,578
78 
2,6912,3,6
 
Ngày: 06/09/2014
XSLA - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
292308
Giải nhất
43553
Giải nhì
31974
Giải ba
13278
26277
Giải tư
91252
16657
55636
82891
09018
52263
02324
Giải năm
9577
Giải sáu
8881
3700
1706
Giải bảy
060
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
0,600,6,8
5,8,918
524
5,636
2,74 
 51,2,3,7
0,360,3
5,7274,72,8
0,1,781
 91