ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 20/11/2021
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
089159
Giải nhất
57040
Giải nhì
90320
Giải ba
18196
43915
Giải tư
59763
22739
98129
69216
79159
27969
07632
Giải năm
0691
Giải sáu
6213
5141
4450
Giải bảy
632
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
2,4,50 
4,5,913,5,6
3220,9
1,6322,9
 40,1
150,1,92
1,963,9
 7 
 8 
2,3,52,691,6
 
Ngày: 13/11/2021
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
386540
Giải nhất
71129
Giải nhì
37137
Giải ba
11922
64910
Giải tư
52812
41736
98696
96811
64133
01947
27333
Giải năm
5064
Giải sáu
6672
6914
8291
Giải bảy
641
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
1,4,910,1,2,4
1,2,722,9
32332,4,6,7
1,3,640,1,7
 5 
3,964
3,472
 8 
291,6
 
Ngày: 06/11/2021
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
652849
Giải nhất
60616
Giải nhì
99737
Giải ba
13327
90696
Giải tư
08004
73385
03038
91960
75656
10589
74622
Giải năm
5826
Giải sáu
5997
0861
2811
Giải bảy
395
Giải 8
99
ChụcSốĐ.Vị
604
1,611,6
222,6,7
 37,8
049
8,956
1,2,5,960,1
2,3,97 
385,9
4,8,995,6,7,9
 
Ngày: 30/10/2021
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
818776
Giải nhất
15114
Giải nhì
25026
Giải ba
65817
11697
Giải tư
05599
04309
86086
99411
16125
19490
34367
Giải năm
9828
Giải sáu
9705
7557
8635
Giải bảy
819
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
905,9
111,4,7,9
525,6,8
 35
14 
0,2,352,7
2,7,867
1,5,6,976
286
0,1,990,7,9
 
Ngày: 23/10/2021
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
355064
Giải nhất
54838
Giải nhì
55886
Giải ba
73463
13091
Giải tư
95562
39596
47975
19669
11215
62550
08286
Giải năm
8596
Giải sáu
3734
0007
2963
Giải bảy
203
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
503,72
915
62 
0,6234,8
3,64 
1,750
82,9262,32,4,9
0275
3862
691,62
 
Ngày: 03/07/2021
XSLA - Loại vé: 7K1
Giải ĐB
925909
Giải nhất
15363
Giải nhì
72463
Giải ba
04000
72851
Giải tư
73148
27491
78709
39446
08187
25758
89076
Giải năm
3817
Giải sáu
8396
1418
0702
Giải bảy
611
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
000,2,92
1,5,8,911,7,8
02 
623 
 46,8
 51,8
4,7,9632
1,876
1,4,581,7
0291,6
 
Ngày: 26/06/2021
XSLA - Loại vé: 6K4
Giải ĐB
040828
Giải nhất
93790
Giải nhì
27691
Giải ba
85434
52249
Giải tư
35926
66780
88309
10969
34969
41088
50984
Giải năm
8386
Giải sáu
1749
5608
0976
Giải bảy
140
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
4,8,908,9
91 
 26,8
 34
3,6,840,92
 5 
2,7,864,92
 76
0,2,880,4,6,8
0,42,6290,1