ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Long An

Ngày: 26/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
608874
Giải nhất
37728
Giải nhì
24408
Giải ba
02814
81243
Giải tư
00586
79976
54006
62836
10972
60495
48497
Giải năm
2649
Giải sáu
8426
1139
6588
Giải bảy
617
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
906,8
 14,7
726,8
436,9
1,743,9
95 
0,2,3,7
8
6 
1,972,4,6
0,2,886,8
3,490,5,7
 
Ngày: 19/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
062955
Giải nhất
25853
Giải nhì
28702
Giải ba
67032
88028
Giải tư
28275
21792
91446
65140
54063
35711
96029
Giải năm
1182
Giải sáu
7227
2165
6802
Giải bảy
046
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
4022
111
02,3,8,927,8,92
5,632
 40,62
5,6,753,5
4263,5
275
282
2292
 
Ngày: 12/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
714620
Giải nhất
35811
Giải nhì
91610
Giải ba
97119
53128
Giải tư
17270
51105
15702
38855
38941
41269
23101
Giải năm
6110
Giải sáu
9519
3534
3074
Giải bảy
967
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
12,2,701,2,5
0,1,4102,1,92
020,8
 34
3,741
0,555
 67,9
670,4
2,888
12,69 
 
Ngày: 05/11/2011
XSLA - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
058501
Giải nhất
03033
Giải nhì
73991
Giải ba
78466
38254
Giải tư
01180
61233
25445
28487
60221
09362
70567
Giải năm
3141
Giải sáu
3430
5452
3462
Giải bảy
140
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,801
0,2,4,91 
5,6221
3230,32
540,1,5
450,2,4
6622,6,7
6,87 
 80,7
 91
 
Ngày: 29/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K5
Giải ĐB
631983
Giải nhất
03114
Giải nhì
87924
Giải ba
08014
15887
Giải tư
22564
09755
16583
20851
87884
29191
13512
Giải năm
3197
Giải sáu
0003
6513
5609
Giải bảy
891
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
 03,9
5,9212,3,42
124
0,1,823 
12,2,6,847
551,5
 64
4,8,97 
 832,4,7
0912,7
 
Ngày: 22/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
311880
Giải nhất
85089
Giải nhì
78107
Giải ba
05412
38624
Giải tư
63537
70056
67448
81840
50584
25097
18529
Giải năm
8114
Giải sáu
4719
6168
6501
Giải bảy
304
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
4,801,4,7
012,4,9
124,9
 37
0,1,2,840,8
 56
568
0,3,978
4,6,780,4,9
1,2,897
 
Ngày: 15/10/2011
XSLA - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
070785
Giải nhất
05296
Giải nhì
22446
Giải ba
27132
39564
Giải tư
55558
86315
20152
29284
97002
60187
03676
Giải năm
0132
Giải sáu
9442
1547
1194
Giải bảy
103
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,3
 15
0,32,4,52 
0,3322,3
6,8,942,6,7
1,852,8
4,7,964
4,876
584,5,7
 94,6