ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 04/11/2009
XSST - Loại vé: L:K1T11
Giải ĐB
540861
Giải nhất
93793
Giải nhì
28235
Giải ba
57883
15779
Giải tư
74416
86580
56555
78498
71504
67269
16254
Giải năm
1452
Giải sáu
7040
9459
5073
Giải bảy
940
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
42,804
616
52 
7,8,935
0,5,6402
3,552,4,5,9
161,4,9
 73,9
980,3
5,6,793,8
 
Ngày: 28/10/2009
XSST - Loại vé: L:K4T10
Giải ĐB
180898
Giải nhất
09828
Giải nhì
59850
Giải ba
15472
70593
Giải tư
68229
03121
50631
09709
50936
08326
32447
Giải năm
8251
Giải sáu
5974
5233
6734
Giải bảy
413
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
509
2,3,513
721,6,8,9
1,3,931,3,42,6
32,747
 50,1
2,36 
472,4
2,98 
0,293,8
 
Ngày: 21/10/2009
XSST - Loại vé: L:K3T10
Giải ĐB
606787
Giải nhất
38769
Giải nhì
17539
Giải ba
84726
69471
Giải tư
28561
78784
84812
07943
23165
39665
97878
Giải năm
9306
Giải sáu
3561
1486
5090
Giải bảy
034
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
906
62,712
126
434,9
3,843
625 
0,2,8612,52,9
7,871,7,8
784,6,7
3,690
 
Ngày: 14/10/2009
XSST - Loại vé: L:K2T10
Giải ĐB
030672
Giải nhất
44815
Giải nhì
95994
Giải ba
15991
24522
Giải tư
82568
85842
12310
89590
03321
24677
97704
Giải năm
8320
Giải sáu
4524
3981
8025
Giải bảy
954
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
1,2,904
2,8,910,5
2,4,720,1,2,4
5
 3 
0,2,5,942
1,254,6
568
772,7
681
 90,1,4
 
Ngày: 07/10/2009
XSST - Loại vé: L:K1T10
Giải ĐB
575206
Giải nhất
71458
Giải nhì
36852
Giải ba
18197
62633
Giải tư
01819
03788
55164
82986
87651
20807
09646
Giải năm
0561
Giải sáu
4431
7170
9860
Giải bảy
267
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
6,706,7
3,5,619
52 
331,3
646
 51,2,8
0,4,860,1,4,7
0,6,970,9
5,886,8
1,797
 
Ngày: 30/09/2009
XSST - Loại vé: L:K5T09
Giải ĐB
334123
Giải nhất
21761
Giải nhì
67824
Giải ba
11174
73232
Giải tư
57917
98319
79540
58313
04732
31769
51184
Giải năm
2504
Giải sáu
2688
9625
1378
Giải bảy
015
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
404
613,5,7,9
3223,4,5
1,2322,6
0,2,7,840
1,25 
361,9
174,8
7,884,8
1,69 
 
Ngày: 23/09/2009
XSST - Loại vé: L:K4T09
Giải ĐB
685205
Giải nhất
50793
Giải nhì
49690
Giải ba
01715
57590
Giải tư
24370
13186
48668
87233
24489
05503
56282
Giải năm
9733
Giải sáu
7971
2527
3341
Giải bảy
366
Giải 8
28
ChụcSốĐ.Vị
7,9203,5
4,715
827,8
0,32,9332
 41
0,15 
6,866,8
270,1
2,682,6,9
8902,3