ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 07/04/2021
XSST - Loại vé: T4K1
Giải ĐB
534417
Giải nhất
53165
Giải nhì
77004
Giải ba
27764
07970
Giải tư
13244
35212
42557
70184
73296
84054
40806
Giải năm
2358
Giải sáu
9569
2153
0496
Giải bảy
585
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
704,6
 12,7
12 
536
0,4,5,6
8
44
6,853,4,7,8
0,3,9264,5,9
1,570
584,5
6962
 
Ngày: 31/03/2021
XSST - Loại vé: T3K5
Giải ĐB
108660
Giải nhất
65515
Giải nhì
61227
Giải ba
34721
07101
Giải tư
66766
74669
37889
69365
58606
74543
47847
Giải năm
7433
Giải sáu
7501
8528
9824
Giải bảy
407
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
6012,6,7
02,2,415
 21,4,7,8
3,433
241,3,7
1,65 
0,660,5,6,9
0,2,47 
289
6,89 
 
Ngày: 24/03/2021
XSST - Loại vé: T3K4
Giải ĐB
136389
Giải nhất
54479
Giải nhì
84419
Giải ba
97547
48932
Giải tư
01444
28809
36437
42152
19764
34943
41584
Giải năm
0488
Giải sáu
0328
3176
6851
Giải bảy
585
Giải 8
29
ChụcSốĐ.Vị
 09
519
3,528,9
432,7
4,6,843,4,7
851,2
764
3,476,9
2,884,5,8,9
0,1,2,7
8
9 
 
Ngày: 17/03/2021
XSST - Loại vé: T3K3
Giải ĐB
970833
Giải nhất
39868
Giải nhì
54294
Giải ba
82082
13515
Giải tư
19595
61085
30319
13002
94851
03961
19909
Giải năm
3294
Giải sáu
7802
9572
8681
Giải bảy
322
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 022,9
5,6,815,9
02,2,7,822,4
333
2,924 
1,8,951
 61,8
 72
681,2,5
0,1942,5
 
Ngày: 10/03/2021
XSST - Loại vé: T3K2
Giải ĐB
323383
Giải nhất
85058
Giải nhì
54009
Giải ba
54695
83819
Giải tư
09171
67810
98616
84506
33200
85473
89638
Giải năm
6796
Giải sáu
4133
0240
0889
Giải bảy
491
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
0,1,400,6,9
7,910,2,6,9
12 
3,7,833,8
 40
958
0,1,96 
 71,3
3,583,9
0,1,891,5,6
 
Ngày: 03/03/2021
XSST - Loại vé: T3K1
Giải ĐB
454847
Giải nhất
72330
Giải nhì
42590
Giải ba
26544
70144
Giải tư
86931
79675
09519
85255
58821
60418
11558
Giải năm
2962
Giải sáu
6470
6472
0714
Giải bảy
127
Giải 8
47
ChụcSốĐ.Vị
3,7,90 
2,314,8,9
6,721,7
 30,1
1,42442,72
5,755,8
 62
2,4270,2,5
1,58 
190
 
Ngày: 24/02/2021
XSST - Loại vé: T2K4
Giải ĐB
062911
Giải nhất
98909
Giải nhì
48184
Giải ba
79690
58224
Giải tư
01664
13912
60227
33314
48324
51502
60146
Giải năm
5684
Giải sáu
7250
2618
1967
Giải bảy
802
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
5,9022,9
111,2,4,8
02,1242,7
 38
1,22,6,8246
 50
464,7
2,67 
1,3842
090