ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 07/09/2022
XSST - Loại vé: T9K1
Giải ĐB
910180
Giải nhất
92459
Giải nhì
30360
Giải ba
92779
18038
Giải tư
75420
54452
54500
31027
80925
11345
72663
Giải năm
0087
Giải sáu
9561
9587
6355
Giải bảy
122
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,2,6,800
61 
2,520,2,5,7
638
 45
2,4,5,952,5,9
 60,1,3
2,8279
380,72
5,795
 
Ngày: 31/08/2022
XSST - Loại vé: T8K5
Giải ĐB
594631
Giải nhất
68445
Giải nhì
30290
Giải ba
05080
45456
Giải tư
41602
41071
92649
36031
20119
52431
92985
Giải năm
4766
Giải sáu
0944
4383
5487
Giải bảy
441
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
8,902
33,4,719
0,92 
8313
441,4,5,9
4,856
5,666
871
 80,3,5,7
1,490,2
 
Ngày: 24/08/2022
XSST - Loại vé: T8K4
Giải ĐB
590672
Giải nhất
25699
Giải nhì
00863
Giải ba
49394
88787
Giải tư
70995
99915
72439
22744
68291
83252
12036
Giải năm
4249
Giải sáu
3167
5879
0434
Giải bảy
770
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
70 
915
5,726
634,6,9
3,4,944,9
1,952
2,363,7
6,870,2,9
 87
3,4,7,991,4,5,9
 
Ngày: 17/08/2022
XSST - Loại vé: T8K3
Giải ĐB
270977
Giải nhất
20771
Giải nhì
50106
Giải ba
86321
14983
Giải tư
81650
20856
76543
17898
43267
45536
45360
Giải năm
1220
Giải sáu
9960
9271
5399
Giải bảy
223
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6206
2,721 
 20,1,3
2,4,836
 43
 50,6
0,3,5,7602,7
6,7712,6,7
983
998,9
 
Ngày: 10/08/2022
XSST - Loại vé: T8K2
Giải ĐB
771622
Giải nhất
10254
Giải nhì
85276
Giải ba
33160
46887
Giải tư
81053
32702
42829
17224
20570
79850
12773
Giải năm
6904
Giải sáu
2731
2189
0221
Giải bảy
229
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
5,6,702,4
2,317
0,221,2,4,92
5,731
0,2,54 
 50,3,4
760
1,870,3,6
 87,9
22,89 
 
Ngày: 03/08/2022
XSST - Loại vé: T8K1
Giải ĐB
301911
Giải nhất
07339
Giải nhì
23341
Giải ba
74321
35390
Giải tư
40054
61289
12588
95398
86991
19746
90677
Giải năm
0757
Giải sáu
0085
5728
9408
Giải bảy
820
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,908
1,2,4,911
 20,1,8
739
541,6
854,7
46 
5,773,7
0,2,8,985,8,9
3,890,1,8
 
Ngày: 27/07/2022
XSST - Loại vé: T7K4
Giải ĐB
365729
Giải nhất
88661
Giải nhì
07923
Giải ba
15978
42418
Giải tư
63870
48520
70046
60166
33470
28525
60127
Giải năm
9995
Giải sáu
9140
4521
6140
Giải bảy
440
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
2,43,720 
2,618
 20,1,3,5
7,9
23 
 403,6
2,95 
4,661,6
2,9702,8
1,78 
295,7