ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 07/07/2010
XSST - Loại vé: L:K1T7
Giải ĐB
361540
Giải nhất
97289
Giải nhì
29247
Giải ba
59635
50407
Giải tư
28294
16643
19678
73157
56499
36203
71014
Giải năm
1561
Giải sáu
0791
7263
6621
Giải bảy
493
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,403,7
2,6,914
 20,1
0,4,6,935
1,940,3,7
357
 61,3
0,4,578
789
8,991,3,4,9
 
Ngày: 30/06/2010
XSST - Loại vé: L:K5T6
Giải ĐB
741167
Giải nhất
38712
Giải nhì
70861
Giải ba
38999
89960
Giải tư
16610
90599
82926
28060
92575
07218
82003
Giải năm
9096
Giải sáu
1615
5535
5850
Giải bảy
569
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6202,3
610,2,5,8
0,126
035
 4 
1,3,750
2,9602,1,7,9
675
18 
6,9296,92
 
Ngày: 23/06/2010
XSST - Loại vé: L:K4T6
Giải ĐB
195446
Giải nhất
44765
Giải nhì
58857
Giải ba
70317
23651
Giải tư
39178
87225
44707
73773
89570
45401
97852
Giải năm
6869
Giải sáu
2520
3483
8011
Giải bảy
496
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
2,7201,7
0,1,511,7
520,5
7,83 
 46
2,651,2,7
4,965,9
0,1,5702,3,8
783
696
 
Ngày: 16/06/2010
XSST - Loại vé: L:K3T6
Giải ĐB
440063
Giải nhất
33780
Giải nhì
55739
Giải ba
44774
21612
Giải tư
76182
02417
70388
90782
53136
38675
87839
Giải năm
8962
Giải sáu
7169
8453
2542
Giải bảy
546
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
806
 12,7
1,4,6,822 
5,636,92
742,6
753
0,3,462,3,9
174,5
880,22,8
32,69 
 
Ngày: 09/06/2010
XSST - Loại vé: L:K2T6
Giải ĐB
085208
Giải nhất
86652
Giải nhì
47883
Giải ba
16283
40515
Giải tư
41038
69638
32387
62565
61940
34516
70017
Giải năm
3882
Giải sáu
3054
4110
2843
Giải bảy
183
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
1,408
 10,5,6,7
5,82 
4,83382
5240,3
1,652,42
165
1,87 
0,3282,33,7
 9 
 
Ngày: 02/06/2010
XSST - Loại vé: L:K1T6
Giải ĐB
663681
Giải nhất
07530
Giải nhì
08126
Giải ba
98643
39592
Giải tư
58509
87076
50063
49933
18354
65315
57366
Giải năm
2891
Giải sáu
3482
1712
4205
Giải bảy
435
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
305,9
8,912,5
1,82,926
3,4,630,3,5
543
0,1,354
2,6,763,6
 76
 81,22
091,2
 
Ngày: 26/05/2010
XSST - Loại vé: L:K4T5
Giải ĐB
677462
Giải nhất
29611
Giải nhì
41311
Giải ba
31222
73468
Giải tư
10768
53336
70053
05205
78461
66378
46749
Giải năm
1996
Giải sáu
5238
1694
0337
Giải bảy
110
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
105
12,6,810,12
2,622
536,7,8
949
053
3,961,2,82
378
3,62,781
494,6