ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 11/11/2020
XSST - Loại vé: T11K2
Giải ĐB
760961
Giải nhất
31595
Giải nhì
85696
Giải ba
21913
86057
Giải tư
65295
33395
18984
21785
31825
55410
36580
Giải năm
0307
Giải sáu
1379
0670
6615
Giải bảy
596
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
1,7,807
6,710,3,5
 25
13 
84 
1,2,8,9357
9261
0,570,1,9
 80,4,5
7953,62
 
Ngày: 04/11/2020
XSST - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
737157
Giải nhất
71314
Giải nhì
85521
Giải ba
30921
91285
Giải tư
72252
69400
35887
06211
60954
02976
87177
Giải năm
2261
Giải sáu
5136
4824
3150
Giải bảy
768
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,500
1,22,611,4
5212,4
 36
1,2,54 
850,2,4,7
3,761,8
5,7,876,7
6,885,7,8
 9 
 
Ngày: 28/10/2020
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
972537
Giải nhất
99536
Giải nhì
61118
Giải ba
00320
45227
Giải tư
03397
75667
45575
32525
50980
84986
01763
Giải năm
1265
Giải sáu
7046
9068
1311
Giải bảy
990
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,8,907
111,8
 20,5,7
636,7
 46
2,6,75 
3,4,863,5,7,8
0,2,3,6
9
75
1,680,6
 90,7
 
Ngày: 21/10/2020
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
710023
Giải nhất
51004
Giải nhì
60397
Giải ba
45647
39070
Giải tư
20183
22307
90285
95657
83948
94197
58142
Giải năm
5189
Giải sáu
7734
2010
7600
Giải bảy
412
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,3,4,7
 10,2
1,423
0,2,834
0,342,7,8
857
 6 
0,4,5,9270
483,5,9
8972
 
Ngày: 14/10/2020
XSST - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
058054
Giải nhất
08768
Giải nhì
24779
Giải ba
81120
18260
Giải tư
77454
32732
80029
34243
93936
56145
44310
Giải năm
9142
Giải sáu
7748
0963
9327
Giải bảy
142
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
1,2,60 
 10
3,4220,7,9
4,632,6
52422,3,5,6
8
4542
3,460,3,8
279
4,68 
2,79 
 
Ngày: 07/10/2020
XSST - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
970009
Giải nhất
73433
Giải nhì
27264
Giải ba
68510
78485
Giải tư
93754
35826
32644
99802
45818
92018
53348
Giải năm
8366
Giải sáu
8226
6841
4845
Giải bảy
144
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
102,9
410,82
0262
3,933
42,5,641,42,5,8
4,854
22,664,6
 7 
12,485
093
 
Ngày: 30/09/2020
XSST - Loại vé: K5T09
Giải ĐB
203151
Giải nhất
16725
Giải nhì
94901
Giải ba
13737
56245
Giải tư
96041
69113
99748
26698
88359
97426
31248
Giải năm
1735
Giải sáu
1197
1152
9861
Giải bảy
308
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,4,5,613,9
525,6
135,7
 41,5,82
2,3,451,2,9
261
3,97 
0,42,98 
1,597,8