ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 13/01/2010
XSST - Loại vé: L:K2T1
Giải ĐB
423282
Giải nhất
87684
Giải nhì
03666
Giải ba
68663
69065
Giải tư
36120
41739
35441
72876
71233
17899
65494
Giải năm
5062
Giải sáu
6823
9485
7540
Giải bảy
021
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
22,41 
6,820,12,3
2,3,633,9
8,940,1
6,85 
6,762,3,5,6
 76
 82,4,5
3,994,9
 
Ngày: 06/01/2010
XSST - Loại vé: L:K1T1
Giải ĐB
572200
Giải nhất
12653
Giải nhì
94799
Giải ba
67118
29020
Giải tư
93827
48203
08406
22271
47914
13511
38679
Giải năm
5518
Giải sáu
4731
6250
3137
Giải bảy
626
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,2,500,3,6
1,3,711,4,82
 20,6,7
0,531,7
14 
 50,3
0,26 
2,371,9
1289
7,8,999
 
Ngày: 30/12/2009
XSST - Loại vé: L:K5T12
Giải ĐB
964575
Giải nhất
88156
Giải nhì
60780
Giải ba
60299
52520
Giải tư
01935
63445
33367
24081
69781
07979
30903
Giải năm
8401
Giải sáu
6264
1795
2347
Giải bảy
208
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
2,801,3,8
0,821 
 20
035
645,7
3,4,72,956
564,7
4,6752,9
080,12
7,995,9
 
Ngày: 23/12/2009
XSST - Loại vé: L:K4T12
Giải ĐB
810956
Giải nhất
72887
Giải nhì
71637
Giải ba
33310
71094
Giải tư
35337
84894
35143
89112
32845
96934
31733
Giải năm
6322
Giải sáu
8874
5268
4343
Giải bảy
352
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
108
 10,2
1,2,522
3,4233,4,72
3,7,92432,5
452,6
568
32,874
0,687
 942
 
Ngày: 16/12/2009
XSST - Loại vé: L:K3T12
Giải ĐB
581852
Giải nhất
49754
Giải nhì
97541
Giải ba
69743
42798
Giải tư
61206
28877
12887
78843
21583
80359
64667
Giải năm
7710
Giải sáu
3837
5150
8862
Giải bảy
660
Giải 8
67
ChụcSốĐ.Vị
1,5,606
410
5,62 
42,837
541,32
 50,2,4,9
060,2,72
3,62,7,877
983,7
598
 
Ngày: 09/12/2009
XSST - Loại vé: L:K2T12
Giải ĐB
097356
Giải nhất
52590
Giải nhì
27448
Giải ba
67540
57889
Giải tư
69303
48233
86022
36999
42761
93544
41175
Giải năm
8429
Giải sáu
8202
7334
6472
Giải bảy
431
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4,901,2,3
0,3,61 
0,2,722,9
0,331,3,4
3,440,4,8
756
561
 72,5
489
2,8,990,9
 
Ngày: 02/12/2009
XSST - Loại vé: L:K1T12
Giải ĐB
153293
Giải nhất
69242
Giải nhì
69906
Giải ba
66801
19189
Giải tư
29776
45020
59377
60638
45353
98320
00594
Giải năm
9661
Giải sáu
7987
2198
6720
Giải bảy
194
Giải 8
71
ChụcSốĐ.Vị
2301,6
0,6,71 
4203
5,938
9242
 53
0,761
7,871,6,7
3,987,9
893,42,8