ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 14/05/2014
XSST - Loại vé: K2T5
Giải ĐB
710086
Giải nhất
34513
Giải nhì
32441
Giải ba
89331
92209
Giải tư
56719
40173
00474
80990
89133
42677
45420
Giải năm
7593
Giải sáu
6561
3480
5716
Giải bảy
421
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
2,8,909
2,3,4,613,6,9
 20,1
1,3,7,931,3
741
95 
1,861
773,4,7
 80,6
0,190,3,5
 
Ngày: 07/05/2014
XSST - Loại vé: K1T5
Giải ĐB
821835
Giải nhất
10818
Giải nhì
94049
Giải ba
92829
81315
Giải tư
22190
40143
84967
07869
99408
57521
76267
Giải năm
7403
Giải sáu
0105
9495
0736
Giải bảy
655
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
903,5,8
215,8
 21,9
0,435,6
 43,9
0,1,3,5
9
55
3,666,72,9
627 
0,18 
2,4,690,5
 
Ngày: 30/04/2014
XSST - Loại vé: K5T4
Giải ĐB
893352
Giải nhất
36629
Giải nhì
05856
Giải ba
98203
78034
Giải tư
35544
74462
40371
11001
96198
56568
38017
Giải năm
5047
Giải sáu
3366
4722
8464
Giải bảy
240
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
401,32
0,717
2,5,622,9
0234
3,4,640,4,7
 52,6
5,662,4,6,8
1,471
6,98 
298
 
Ngày: 23/04/2014
XSST - Loại vé: K4T4
Giải ĐB
661457
Giải nhất
10753
Giải nhì
69524
Giải ba
66384
14030
Giải tư
25350
96125
89984
74709
60619
82762
55574
Giải năm
6796
Giải sáu
0409
6037
0445
Giải bảy
836
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,5092
 19
624,5
530,6,7
2,7,8245
2,450,3,7
3,962
3,574,8
7842
02,196
 
Ngày: 16/04/2014
XSST - Loại vé: K3T4
Giải ĐB
876103
Giải nhất
04833
Giải nhì
60009
Giải ba
12796
79766
Giải tư
37333
68744
41305
58058
90863
21879
69646
Giải năm
9280
Giải sáu
7928
5216
1696
Giải bảy
070
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
7,803,5,9
 16
 28
0,32,4,6332
443,4,6
058
1,4,6,9263,6
 70,9
2,580
0,7962
 
Ngày: 09/04/2014
XSST - Loại vé: K2T4
Giải ĐB
725322
Giải nhất
58294
Giải nhì
87864
Giải ba
96993
68252
Giải tư
31677
99509
86700
99207
23809
42559
81490
Giải năm
3508
Giải sáu
5860
1735
6035
Giải bảy
581
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,7,8,92
814
2,522
9352
1,6,94 
3252,9
 60,4
0,777
081
02,590,3,4
 
Ngày: 02/04/2014
XSST - Loại vé: K1T04
Giải ĐB
444130
Giải nhất
39820
Giải nhì
00208
Giải ba
15005
23081
Giải tư
43480
79276
68959
43479
42991
33855
85010
Giải năm
8253
Giải sáu
7535
0529
2884
Giải bảy
476
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,2,3,805,8
8,910
 20,9
5,730,5
84 
0,3,553,5,9
726 
 73,62,9
080,1,4
2,5,791