ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 18/12/2013
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
008934
Giải nhất
91879
Giải nhì
44195
Giải ba
96668
91219
Giải tư
99426
36554
62692
60563
76562
64020
73878
Giải năm
3890
Giải sáu
0874
0792
5243
Giải bảy
217
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
 17,9
6,9220,6
4,6342
32,5,743
954
262,3,8
174,8,9
6,78 
1,790,22,5
 
Ngày: 11/12/2013
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
054751
Giải nhất
79354
Giải nhì
46752
Giải ba
03453
80585
Giải tư
56037
38796
96664
83627
08436
24979
79767
Giải năm
4904
Giải sáu
2391
9821
9510
Giải bảy
030
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,304
2,5,910
521,7
530,6,7
0,4,5,644
851,2,3,4
3,964,7
2,3,679
 85
791,6
 
Ngày: 04/12/2013
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
651719
Giải nhất
24272
Giải nhì
41221
Giải ba
74097
37932
Giải tư
35150
57401
20500
02423
66121
76836
27994
Giải năm
8986
Giải sáu
2916
3196
5044
Giải bảy
643
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1
0,2216,9
3,7212,3
2,432,6
4,943,4
 50
1,3,8,96 
972
 80,6
194,6,7
 
Ngày: 27/11/2013
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
456348
Giải nhất
23169
Giải nhì
98499
Giải ba
42199
02268
Giải tư
56737
54072
77146
97464
19165
98002
35096
Giải năm
2293
Giải sáu
3339
3740
9400
Giải bảy
846
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2
 1 
0,72 
937,9
6,840,62,8
65 
42,964,5,8,9
372
4,684
3,6,9293,6,92
 
Ngày: 20/11/2013
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
013084
Giải nhất
37991
Giải nhì
35964
Giải ba
52572
76807
Giải tư
81171
98935
57171
97260
97931
92436
33676
Giải năm
8775
Giải sáu
2683
4834
7821
Giải bảy
441
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
607
2,3,4,72
9
1 
721
831,4,5,6
3,6,841
3,759
3,760,4
0712,2,5,6
 83,4
591
 
Ngày: 13/11/2013
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
274795
Giải nhất
22152
Giải nhì
89262
Giải ba
18183
09597
Giải tư
06138
64550
69769
85238
24842
89956
97511
Giải năm
4867
Giải sáu
7636
1143
5516
Giải bảy
293
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
50 
111,6,7
4,5,62 
4,8,936,82
 42,3
950,2,6
1,3,562,7,9
1,6,97 
3283
693,5,7
 
Ngày: 06/11/2013
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
398162
Giải nhất
50917
Giải nhì
20043
Giải ba
56840
47186
Giải tư
87355
16130
62956
81240
66505
15506
79815
Giải năm
7800
Giải sáu
2415
5000
8042
Giải bảy
968
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
02,3,42002,4,5,6
 152,7
4,62 
430
0402,2,3
0,12,555,6
0,5,862,8
17 
686
 9