ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 27/07/2011
XSST - Loại vé: K4T07
Giải ĐB
458445
Giải nhất
29957
Giải nhì
40847
Giải ba
49980
23595
Giải tư
05183
05362
57307
95512
91857
17255
65896
Giải năm
8379
Giải sáu
3033
3223
1187
Giải bảy
533
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
806,7
 12
1,623
2,32,8332
 45,7
4,5,955,72
0,962
0,4,52,879
 80,3,7
795,6
 
Ngày: 20/07/2011
XSST - Loại vé: K3T07
Giải ĐB
340055
Giải nhất
96928
Giải nhì
19737
Giải ba
86627
58385
Giải tư
96681
56984
11349
63757
67968
79020
86184
Giải năm
2753
Giải sáu
2011
1955
6007
Giải bảy
294
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
207
1,811
 20,7,8
537
82,949
52,853,52,6,7
568
0,2,3,57 
2,681,42,5
494
 
Ngày: 13/07/2011
XSST - Loại vé: K2T07
Giải ĐB
403357
Giải nhất
62546
Giải nhì
48564
Giải ba
91714
66985
Giải tư
34694
35748
14997
89384
25669
32025
99396
Giải năm
1547
Giải sáu
6459
1244
2629
Giải bảy
940
Giải 8
02
ChụcSốĐ.Vị
402
 14
025,9
 3 
1,4,6,8
9
40,4,6,7
8
2,857,9
4,964,9
4,5,97 
484,5
2,5,694,6,7
 
Ngày: 06/07/2011
XSST - Loại vé: K1T07
Giải ĐB
014886
Giải nhất
51134
Giải nhì
16359
Giải ba
42351
20264
Giải tư
75165
99694
52616
39899
57192
25152
45612
Giải năm
5455
Giải sáu
8636
9681
9288
Giải bảy
654
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,812,6
1,5,92 
 342,6
32,5,6,94 
5,651,2,4,5
9
1,3,864,5
 7 
881,6,8
5,992,4,9
 
Ngày: 29/06/2011
XSST - Loại vé: K5T06
Giải ĐB
143024
Giải nhất
86072
Giải nhì
35503
Giải ba
66797
85368
Giải tư
94968
72370
54169
61159
96653
08236
45150
Giải năm
9283
Giải sáu
0240
2804
5042
Giải bảy
649
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
4,5,703,4
 1 
4,724
0,5,836
0,240,2,9
 50,3,9
3,7682,9
970,2,6
6283
4,5,697
 
Ngày: 22/06/2011
XSST - Loại vé: K4T06
Giải ĐB
018175
Giải nhất
37802
Giải nhì
55290
Giải ba
22787
25499
Giải tư
98187
01004
94912
91613
29888
19321
63131
Giải năm
6271
Giải sáu
4017
4990
9284
Giải bảy
631
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
9202,4
2,32,712,3,7
0,121
1312
0,84 
756
56 
1,8271,5
884,72,8
9902,9
 
Ngày: 15/06/2011
XSST - Loại vé: K3T06
Giải ĐB
731989
Giải nhất
20157
Giải nhì
58118
Giải ba
92637
62340
Giải tư
05405
80030
42759
35326
53169
74001
75092
Giải năm
4929
Giải sáu
0163
3647
9060
Giải bảy
150
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
3,4,5,601,5
018
926,9
630,7
 40,7
0,650,7,9
260,3,5,9
3,4,57 
189
2,5,6,892