ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 30/11/2011
XSST - Loại vé: K5T11
Giải ĐB
347413
Giải nhất
16328
Giải nhì
78745
Giải ba
47907
36010
Giải tư
31326
87357
58706
15464
87775
61215
86934
Giải năm
2328
Giải sáu
1260
4932
6615
Giải bảy
617
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
1,606,7
 10,3,52,7
326,82
132,4,7
3,645
12,4,757
0,260,4
0,1,3,575
228 
 9 
 
Ngày: 23/11/2011
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
803731
Giải nhất
71584
Giải nhì
08711
Giải ba
68505
62144
Giải tư
97867
11753
86255
06583
74246
43801
85992
Giải năm
7192
Giải sáu
2482
4536
5562
Giải bảy
358
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,311
6,8,9224
5,831,6
2,4,844,6
0,553,5,8
3,462,7
67 
582,3,4
 922
 
Ngày: 16/11/2011
XSST - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
617676
Giải nhất
55671
Giải nhì
45185
Giải ba
97054
43524
Giải tư
79738
74138
06550
33657
19182
51973
99482
Giải năm
3966
Giải sáu
3680
0511
4393
Giải bảy
049
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
1,711
8224,7
7,9382
2,549
850,4,7
6,766
2,571,3,6
3280,22,5
493
 
Ngày: 09/11/2011
XSST - Loại vé: K2T11
Giải ĐB
636502
Giải nhất
57796
Giải nhì
68249
Giải ba
96044
64173
Giải tư
86527
07289
46751
71814
59686
17832
14545
Giải năm
2186
Giải sáu
5214
2328
4169
Giải bảy
715
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
 02
5142,5
0,327,8
732
12,444,5,9
1,4,851
82,969
273
285,62,9
4,6,896
 
Ngày: 02/11/2011
XSST - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
277420
Giải nhất
33873
Giải nhì
82262
Giải ba
31882
35950
Giải tư
80307
13289
28245
77644
79688
03239
97929
Giải năm
0369
Giải sáu
8899
0164
6405
Giải bảy
337
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
2,505,7
 1 
6,820,9
737,9
4,644,5
0,4,850
 62,4,9
0,373
882,5,8,9
2,3,6,8
9
99
 
Ngày: 26/10/2011
XSST - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
333402
Giải nhất
89283
Giải nhì
38186
Giải ba
78228
08290
Giải tư
12750
67539
98520
67480
74187
73663
52423
Giải năm
9511
Giải sáu
1906
3436
5928
Giải bảy
191
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
2,5,8,902,6
1,911
020,3,82
2,6,836,9
64 
 50
0,3,863,4
87 
2280,3,6,7
390,1
 
Ngày: 19/10/2011
XSST - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
435752
Giải nhất
52040
Giải nhì
90341
Giải ba
39831
66963
Giải tư
48795
52171
42331
43731
83377
00953
87102
Giải năm
1327
Giải sáu
6574
2256
9434
Giải bảy
441
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
402
33,42,719
0,527
5,6313,4
3,740,12
952,3,6
563
2,771,4,7
 8 
195