ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 02/10/2014
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
611796
Giải nhất
84564
Giải nhì
47711
Giải ba
65053
61839
Giải tư
59314
99510
48041
13817
00291
44460
67270
Giải năm
9948
Giải sáu
9530
8383
8329
Giải bảy
179
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
1,3,6,7
8
0 
1,4,910,1,4,7
 29
5,830,9
1,641,8
 53
960,4
170,9
480,3
2,3,791,6
 
Ngày: 25/09/2014
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
749664
Giải nhất
74121
Giải nhì
39163
Giải ba
22779
32379
Giải tư
52039
94036
13223
87176
96636
30557
63334
Giải năm
5732
Giải sáu
9144
6420
3148
Giải bảy
923
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,200
21 
320,1,32
22,632,4,62,9
3,4,644,8
 57
32,763,4
576,92
48 
3,729 
 
Ngày: 18/09/2014
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
842965
Giải nhất
25457
Giải nhì
12977
Giải ba
74625
33066
Giải tư
20764
38744
66889
52853
74324
57148
81904
Giải năm
6893
Giải sáu
4011
4505
8273
Giải bảy
446
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
 04,5
1,911
 24,5
5,7,93 
0,2,4,644,6,8
0,2,653,7
4,664,5,6
5,773,7
489
891,3
 
Ngày: 11/09/2014
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
290725
Giải nhất
70171
Giải nhì
26538
Giải ba
23326
53157
Giải tư
23652
64347
05830
41464
30312
05812
64260
Giải năm
4788
Giải sáu
8944
9264
3872
Giải bảy
924
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,60 
7122
12,5,724,5,6
 30,6,8
2,4,6244,7
252,7
2,360,42
4,571,2
3,888
 9 
 
Ngày: 04/09/2014
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
862468
Giải nhất
76638
Giải nhì
30737
Giải ba
89083
05974
Giải tư
97233
57668
48830
50904
03479
68151
41256
Giải năm
0598
Giải sáu
6594
6133
5811
Giải bảy
869
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,504
1,511
 2 
32,830,32,7,8
0,7,94 
 50,1,6
5682,9
374,9
3,62,983
6,794,8
 
Ngày: 28/08/2014
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
001378
Giải nhất
75075
Giải nhì
21419
Giải ba
61099
18507
Giải tư
71381
64717
22762
25103
72035
06465
03817
Giải năm
3609
Giải sáu
2663
9322
1312
Giải bảy
032
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,9
8122,72,9
12,2,3,622
0,632,5
 4 
3,6,75 
 62,3,5
0,1275,8
781
0,1,999
 
Ngày: 21/08/2014
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
795615
Giải nhất
37560
Giải nhì
13033
Giải ba
62616
36794
Giải tư
96990
66116
78323
95248
52613
07321
46905
Giải năm
9512
Giải sáu
0986
1653
0740
Giải bảy
512
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
4,6,905
2,5122,3,5,62
1221,3
1,2,3,533
940,8
0,151,3
12,860
 7 
486
 90,4