ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 03/11/2016
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
615642
Giải nhất
11332
Giải nhì
27706
Giải ba
68587
59051
Giải tư
41100
77203
49754
69375
16271
42455
61636
Giải năm
4405
Giải sáu
1477
9683
5481
Giải bảy
936
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
000,3,5,6
5,7,81 
3,4,62 
0,832,62
542
0,5,751,4,5
0,3262
7,871,5,7
 81,3,7
 9 
 
Ngày: 27/10/2016
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
691834
Giải nhất
48158
Giải nhì
46353
Giải ba
46358
32440
Giải tư
66983
53333
18496
79996
30379
89464
79439
Giải năm
0439
Giải sáu
6815
2150
2147
Giải bảy
535
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 15
 2 
3,5,833,4,5,92
3,6,840,7
1,350,3,82
9264
479
5283,4
32,7962
 
Ngày: 20/10/2016
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
752758
Giải nhất
78597
Giải nhì
23294
Giải ba
76968
62485
Giải tư
84854
56155
96918
23148
87913
70915
92296
Giải năm
9811
Giải sáu
0726
5265
7517
Giải bảy
879
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,32,5,7
8
 26
123 
5,948
1,5,6,854,5,8
2,965,8
1,979
1,4,5,685
794,6,7
 
Ngày: 13/10/2016
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
411440
Giải nhất
75024
Giải nhì
69182
Giải ba
30661
55533
Giải tư
98872
87301
83512
48473
13441
96972
64318
Giải năm
0799
Giải sáu
2183
9926
7581
Giải bảy
228
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,401
0,4,6,812,8
1,72,824,6,8
3,7,830,3
240,1
 5 
261
 722,3
1,281,2,3
999
 
Ngày: 06/10/2016
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
168603
Giải nhất
63303
Giải nhì
26711
Giải ba
65003
73719
Giải tư
70931
76014
04422
26394
33158
89782
86646
Giải năm
5992
Giải sáu
8371
5463
3183
Giải bảy
183
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
 033
1,3,711,4,5,9
2,8,922
03,6,8231
1,946
158
463
 71
582,32
192,4
 
Ngày: 29/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K5
Giải ĐB
666475
Giải nhất
59395
Giải nhì
13740
Giải ba
67877
42672
Giải tư
89594
68766
02271
28223
99426
71785
94679
Giải năm
1235
Giải sáu
2537
3038
4974
Giải bảy
770
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
4,70 
71 
723,6
2,935,7,8
7,940
3,7,8,95 
2,666
3,770,1,2,4
5,7,9
385
793,4,5
 
Ngày: 22/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
195160
Giải nhất
02164
Giải nhì
26720
Giải ba
96013
43659
Giải tư
38567
53738
42387
63172
45244
15056
94511
Giải năm
4456
Giải sáu
2780
7958
3669
Giải bảy
761
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
2,6,80 
12,6112,3
720
138
4,644
 562,8,9
5260,1,4,7
9
6,872
3,580,7
5,69