ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 04/10/2018
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
406093
Giải nhất
70844
Giải nhì
28996
Giải ba
94081
41817
Giải tư
58349
70929
53921
88997
22790
12443
48447
Giải năm
6224
Giải sáu
5580
7883
8938
Giải bảy
151
Giải 8
90
ChụcSốĐ.Vị
8,920 
2,5,817
 21,4,9
4,8,938
2,443,4,7,9
 51
96 
1,4,97 
380,1,3
2,4902,3,6,7
 
Ngày: 27/09/2018
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
321896
Giải nhất
89786
Giải nhì
11661
Giải ba
34356
47970
Giải tư
45998
09245
23404
68722
22300
43586
56612
Giải năm
1855
Giải sáu
8410
9161
9727
Giải bảy
169
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,1,700,4
6210,2
1,222,7
 3 
045,8
4,555,6
5,82,9612,9
270
4,9862
696,8
 
Ngày: 20/09/2018
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
263285
Giải nhất
86704
Giải nhì
02857
Giải ba
37302
99287
Giải tư
24293
46559
99712
03529
06113
15606
89134
Giải năm
5481
Giải sáu
3652
9099
6821
Giải bảy
913
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
602,4,6
2,812,32
0,1,521,9
12,934
0,34 
852,7,9
060
5,87 
 81,5,7
2,5,993,9
 
Ngày: 13/09/2018
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
234699
Giải nhất
27647
Giải nhì
66581
Giải ba
53151
16152
Giải tư
01015
32474
09401
64818
24664
61599
06742
Giải năm
2710
Giải sáu
3031
1459
5802
Giải bảy
148
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
101,2
0,3,5,810,5,8
0,4,526
 31
6,742,7,8
151,2,9
264
474
1,481
5,92992
 
Ngày: 06/09/2018
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
863216
Giải nhất
73290
Giải nhì
79441
Giải ba
23794
84022
Giải tư
59313
36777
27077
89346
55456
46651
18819
Giải năm
5395
Giải sáu
1560
5003
1740
Giải bảy
441
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,6,903
42,513,6,9
222
0,13 
940,12,6
951,6
1,4,560,8
72772
68 
190,4,5
 
Ngày: 30/08/2018
XSTN - Loại vé: 8K5
Giải ĐB
311623
Giải nhất
45431
Giải nhì
25812
Giải ba
76524
60854
Giải tư
81465
21634
80481
64475
47847
67182
12140
Giải năm
7428
Giải sáu
8837
9534
9446
Giải bảy
430
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
3,4,70 
3,812
1,823,4,8
230,1,42,7
2,32,540,6,7
6,754
465
3,470,5
281,2
 9 
 
Ngày: 23/08/2018
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
939863
Giải nhất
46370
Giải nhì
21565
Giải ba
36102
05394
Giải tư
17865
01451
66363
35265
85703
12596
74133
Giải năm
1610
Giải sáu
3144
7399
7808
Giải bảy
732
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,6,702,3,8
510
0,32 
0,3,6232,3
4,944
6351
960,32,53
 70
08 
994,6,9