ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 23/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
289742
Giải nhất
13177
Giải nhì
15729
Giải ba
91701
89427
Giải tư
89811
94456
57540
59265
48611
37667
33422
Giải năm
1017
Giải sáu
3761
1475
2040
Giải bảy
652
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
4201
0,12,6112,7
2,4,522,7,9
83 
 402,2
6,752,6
561,5,7
1,2,6,775,7
 83
29 
 
Ngày: 16/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
497822
Giải nhất
79195
Giải nhì
22476
Giải ba
21371
08044
Giải tư
18164
61208
26975
48840
05709
21946
46629
Giải năm
4435
Giải sáu
9521
3436
6822
Giải bảy
419
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
408,9
2,719
2221,22,9
 35,6
4,640,4,6,8
3,7,95 
3,4,764
 71,5,6
0,48 
0,1,295
 
Ngày: 09/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
086155
Giải nhất
48018
Giải nhì
20619
Giải ba
72700
83178
Giải tư
40638
13270
77109
32149
77197
69507
89428
Giải năm
2806
Giải sáu
5504
8948
2224
Giải bảy
468
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,6,7
9
 18,9
 24,8
 38
0,248,9
555
0,666,8
0,970,8
1,2,3,4
6,7
8 
0,1,497
 
Ngày: 02/11/2017
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
975427
Giải nhất
24628
Giải nhì
94606
Giải ba
33969
13816
Giải tư
89089
97555
34720
64725
07058
26904
72902
Giải năm
0977
Giải sáu
5375
5252
4726
Giải bảy
884
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
202,4,6
 16
0,520,5,6,7
8
 38
0,84 
2,5,752,5,8
0,1,269
2,775,7
2,3,584,9
6,89 
 
Ngày: 26/10/2017
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
834019
Giải nhất
49631
Giải nhì
77737
Giải ba
23768
98569
Giải tư
54710
48092
87701
02882
82529
54412
03485
Giải năm
8398
Giải sáu
6850
5406
6084
Giải bảy
612
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,501,62
0,310,22,9
12,8,929
 31,7
84 
850
0268,9
37 
6,982,4,5
1,2,692,8
 
Ngày: 19/10/2017
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
421040
Giải nhất
65194
Giải nhì
10575
Giải ba
03846
17519
Giải tư
34960
78834
95441
85266
20985
84915
73247
Giải năm
9116
Giải sáu
2516
2358
0710
Giải bảy
023
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,4,60 
410,5,62,9
 23
234
3,940,1,6,7
8
1,7,858
12,4,660,6
475
4,585
194
 
Ngày: 12/10/2017
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
935598
Giải nhất
66005
Giải nhì
87952
Giải ba
06497
68975
Giải tư
53614
85808
33217
89275
89980
93231
11937
Giải năm
2006
Giải sáu
5288
7909
2375
Giải bảy
474
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
805,6,8,9
314,7
52 
 31,72
1,74 
0,7352
06 
1,32,974,53
0,8,980,8
097,8