ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 24/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
318056
Giải nhất
67241
Giải nhì
05390
Giải ba
04855
13395
Giải tư
03334
08203
07469
98909
63373
72912
19932
Giải năm
7486
Giải sáu
6812
2037
9985
Giải bảy
421
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
903,92
2,4122
12,321
0,732,4,7
341
5,8,955,6
5,869
373
 85,6
02,690,5
 
Ngày: 17/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
185966
Giải nhất
31208
Giải nhì
34506
Giải ba
41362
84656
Giải tư
50987
29097
93274
89496
63040
79215
16676
Giải năm
2732
Giải sáu
6063
0795
4938
Giải bảy
950
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
4,506,8
815
3,62 
632,8
740
1,950,6
0,5,6,7
9
62,3,6
8,974,6
0,381,7
 95,6,7
 
Ngày: 10/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
266550
Giải nhất
83293
Giải nhì
64826
Giải ba
00638
08166
Giải tư
46714
29735
55007
23798
01816
28707
88688
Giải năm
5073
Giải sáu
6845
3279
4801
Giải bảy
873
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
501,72
014,6
 26
72,935,8
145
3,450
1,2,666
02732,9
3,82,9882
793,8
 
Ngày: 03/10/2024
XSTN - Loại vé: 10K1
Giải ĐB
074405
Giải nhất
69301
Giải nhì
23899
Giải ba
45105
40560
Giải tư
66474
14921
18157
09158
84773
90789
66133
Giải năm
5946
Giải sáu
5334
9786
1513
Giải bảy
612
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
601,52
0,212,3
121
1,3,733,4
3,746
02,957,8
4,860
573,4
586,9
8,995,9
 
Ngày: 26/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
520038
Giải nhất
34716
Giải nhì
93234
Giải ba
38767
31936
Giải tư
45253
06063
11210
56405
20694
84988
78562
Giải năm
4042
Giải sáu
9128
4779
4161
Giải bảy
417
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
1,405
610,6,7
4,628
5,634,6,8
3,940,2
053
1,361,2,3,7
1,679
2,3,888
794
 
Ngày: 19/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
861597
Giải nhất
40451
Giải nhì
47093
Giải ba
52602
34823
Giải tư
58815
51413
47342
22823
08513
75692
02426
Giải năm
1526
Giải sáu
5428
6898
9441
Giải bảy
873
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,5132,5
0,4,9232,62,8
12,22,7,93 
 41,2
151
226 
8,973
2,987
 92,3,7,8
 
Ngày: 12/09/2024
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
803162
Giải nhất
29023
Giải nhì
63295
Giải ba
05778
22281
Giải tư
83359
93181
61633
50791
86022
19109
04168
Giải năm
0595
Giải sáu
1136
6790
6376
Giải bảy
566
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
909
4,82,91 
2,622,3
2,333,6
 41
9259
3,6,762,6,8
 76,8
6,7812
0,590,1,52