ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 06/04/2014
XSTG - Loại vé: TGA4
Giải ĐB
296477
Giải nhất
51483
Giải nhì
75998
Giải ba
01086
69402
Giải tư
14753
56084
68482
77594
55075
28807
30677
Giải năm
3632
Giải sáu
2112
4299
4427
Giải bảy
441
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 02,7
4,512
0,1,3,827
5,832
8,941
751,3
86 
0,2,7275,72
982,3,4,6
994,8,9
 
Ngày: 30/03/2014
XSTG - Loại vé: TGE3
Giải ĐB
665569
Giải nhất
71339
Giải nhì
64935
Giải ba
09786
42832
Giải tư
83662
22013
74376
66100
38894
77146
64343
Giải năm
3885
Giải sáu
5591
7177
3363
Giải bảy
621
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
000
2,913
3,621
1,4,632,5,9
943,6
3,825 
4,7,862,3,9
776,7
 852,6
3,691,4
 
Ngày: 23/03/2014
XSTG - Loại vé: TGD3
Giải ĐB
617379
Giải nhất
42212
Giải nhì
60723
Giải ba
83467
21944
Giải tư
94637
20782
77882
87989
59514
07196
72635
Giải năm
4619
Giải sáu
3841
5958
7239
Giải bảy
604
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 04
412,42,9
1,8223
235,7,9
0,12,441,4
358
967
3,679
5822,9
1,3,7,896
 
Ngày: 16/03/2014
XSTG - Loại vé: TGC3
Giải ĐB
052931
Giải nhất
88746
Giải nhì
08758
Giải ba
30531
84243
Giải tư
08062
90737
25520
81329
59907
25924
45459
Giải năm
1390
Giải sáu
8549
2003
2212
Giải bảy
401
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,901,3,7
0,3212,8
1,620,4,9
0,4312,7
243,6,9
 58,9
462
0,37 
1,58 
2,4,590
 
Ngày: 09/03/2014
XSTG - Loại vé: TGB3
Giải ĐB
966143
Giải nhất
99851
Giải nhì
15086
Giải ba
18196
29833
Giải tư
00316
35024
05614
14723
24447
44112
49504
Giải năm
8170
Giải sáu
1527
0396
9442
Giải bảy
512
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
704
5122,4,6
12,423,4,7
2,3,433
0,1,2,442,3,4,7
 51
1,8,926 
2,470
 86
 962
 
Ngày: 02/03/2014
XSTG - Loại vé: TGA3
Giải ĐB
841430
Giải nhất
55800
Giải nhì
17258
Giải ba
56333
88693
Giải tư
41249
52654
98256
51373
03705
77682
96895
Giải năm
5393
Giải sáu
4909
3821
3334
Giải bảy
745
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
0,300,5,9
2,61 
821
3,7,9230,3,4
3,545,9
0,4,954,6,8
561
 73
582
0,4932,5
 
Ngày: 23/02/2014
XSTG - Loại vé: TGD2
Giải ĐB
264678
Giải nhất
63384
Giải nhì
09239
Giải ba
21265
72094
Giải tư
75142
53447
81176
83997
36911
09354
43911
Giải năm
4143
Giải sáu
5336
7358
1482
Giải bảy
715
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12112,5
4,825
436,9
5,8,942,3,7
1,2,654,8
3,765
4,976,8
5,782,4
394,7