ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 06/08/2023
XSTG - Loại vé: TG-A8
Giải ĐB
789802
Giải nhất
94443
Giải nhì
37669
Giải ba
48466
53388
Giải tư
09063
58394
07959
75688
05365
73254
04561
Giải năm
6676
Giải sáu
5922
2447
1959
Giải bảy
293
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02
613
0,222
1,4,6,93 
5,943,7
654,92
6,761,3,5,6
9
476
82882
52,693,4
 
Ngày: 30/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-E7
Giải ĐB
973128
Giải nhất
82488
Giải nhì
23020
Giải ba
92114
61985
Giải tư
95084
89292
73737
39858
45678
46101
94679
Giải năm
0623
Giải sáu
1599
8273
0240
Giải bảy
807
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
2,401,7
014
920,3,8
2,737
1,8240
858
 6 
0,373,8,9
2,5,7,8842,5,8
7,992,9
 
Ngày: 23/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-D7
Giải ĐB
235294
Giải nhất
70977
Giải nhì
70975
Giải ba
56687
01940
Giải tư
81727
11849
19709
44532
72856
55571
74011
Giải năm
0055
Giải sáu
3933
0326
5516
Giải bảy
526
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
409
1,711,6
3262,7
332,3
6,940,9
5,755,6
1,22,564
2,7,871,5,7
 87
0,494
 
Ngày: 16/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-C7
Giải ĐB
325477
Giải nhất
83177
Giải nhì
79037
Giải ba
32028
73198
Giải tư
94592
47342
94216
02345
69602
68199
95529
Giải năm
9037
Giải sáu
3079
1077
0575
Giải bảy
286
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 02
 16
0,4,928,9
 36,72
 42,5
4,75 
1,3,86 
32,7375,73,9
2,986
2,7,992,8,9
 
Ngày: 09/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-B7
Giải ĐB
690745
Giải nhất
32704
Giải nhì
03289
Giải ba
11920
44398
Giải tư
89944
81204
31868
59276
22031
50479
89474
Giải năm
1604
Giải sáu
4385
6027
7654
Giải bảy
532
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
2043
31 
320,4,7
 31,2
03,2,4,5
7
44,5
4,854
768
274,6,9
6,985,9
7,898
 
Ngày: 02/07/2023
XSTG - Loại vé: TG-A7
Giải ĐB
614970
Giải nhất
61188
Giải nhì
30042
Giải ba
88508
68535
Giải tư
79444
40820
04988
80508
37215
58031
18787
Giải năm
3046
Giải sáu
1363
7896
0009
Giải bảy
152
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7082,9
315
4,520
631,5
440,2,4,6
1,352
4,963
870
02,8287,82
096
 
Ngày: 25/06/2023
XSTG - Loại vé: TG-D6
Giải ĐB
177448
Giải nhất
91781
Giải nhì
90016
Giải ba
41203
61297
Giải tư
31411
28478
91853
33485
19568
31793
76061
Giải năm
3150
Giải sáu
3511
7137
9961
Giải bảy
550
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
5203
12,62,8112,6
 2 
0,5,937
444,8
8502,3
1612,8
3,978
4,6,781,5
 93,7