ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 08/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-B12
Giải ĐB
567357
Giải nhất
48185
Giải nhì
08722
Giải ba
47191
50406
Giải tư
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
Giải năm
5759
Giải sáu
1933
8281
2388
Giải bảy
025
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
801,5,6
0,8,915
222,4,5
3,733
2,84 
0,1,2,857,9
0,96 
573
880,1,4,5
8
591,6
 
Ngày: 01/12/2024
XSTG - Loại vé: TG-A12
Giải ĐB
310354
Giải nhất
54260
Giải nhì
72924
Giải ba
26366
66190
Giải tư
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
Giải năm
0726
Giải sáu
8933
4968
1228
Giải bảy
331
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
2,6,903,5
1,311,2,6,9
120,4,6,8
0,3231,32
2,54 
054
1,2,660,6,8
 7 
2,68 
190
 
Ngày: 24/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-D11
Giải ĐB
530452
Giải nhất
95464
Giải nhì
99600
Giải ba
88610
68630
Giải tư
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
Giải năm
8457
Giải sáu
7352
6736
2732
Giải bảy
914
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,800
 10,4
3,5325
 30,2,4,6
1,3,64 
2523,6,7
3,5,864,8
579
680,6
79 
 
Ngày: 17/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-C11
Giải ĐB
271382
Giải nhất
12936
Giải nhì
32992
Giải ba
85158
08199
Giải tư
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
Giải năm
0907
Giải sáu
1420
9461
9506
Giải bảy
806
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,4,62,7
3,6,917
0,8,920,6
 31,6
048
 58
02,2,361
0,179
4,582
7,991,2,9
 
Ngày: 10/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-B11
Giải ĐB
323440
Giải nhất
17819
Giải nhì
29928
Giải ba
83381
54363
Giải tư
20313
06643
25933
17686
22175
88788
43414
Giải năm
2350
Giải sáu
0576
3683
9995
Giải bảy
795
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,4,500
813,4,9
 28
1,3,4,6
8
33
140,3
7,9250
7,863
 75,6
2,881,3,6,8
1952
 
Ngày: 03/11/2024
XSTG - Loại vé: TG-A11
Giải ĐB
329174
Giải nhất
23173
Giải nhì
25829
Giải ba
37515
32774
Giải tư
91770
05685
22491
40464
51058
32975
63138
Giải năm
8897
Giải sáu
6292
1550
0485
Giải bảy
517
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,701
0,915,7
929
738
6,724 
1,7,8250,8
 64
1,970,3,42,5
3,5852
291,2,7
 
Ngày: 27/10/2024
XSTG - Loại vé: TG-D10
Giải ĐB
062909
Giải nhất
80035
Giải nhì
25529
Giải ba
52684
51662
Giải tư
80107
30881
05915
51558
74098
28688
30248
Giải năm
0062
Giải sáu
3591
4484
1607
Giải bảy
231
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
3,8,915
6225,9
 31,5
8248
1,2,358
 622
027 
4,5,8,981,42,8
0,291,8