ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 12/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B10
Giải ĐB
41947
Giải nhất
79634
Giải nhì
17578
Giải ba
88447
51950
Giải tư
48656
96554
45335
33493
83467
90152
53043
Giải năm
2827
Giải sáu
6768
4787
1056
Giải bảy
740
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
 1 
526,7
4,934,5
3,540,3,72
350,2,4,62
2,5267,8
2,42,6,878
6,787
 93
 
Ngày: 05/10/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A10
Giải ĐB
36153
Giải nhất
64295
Giải nhì
30967
Giải ba
99019
70033
Giải tư
08910
96238
69182
80928
61776
88725
43381
Giải năm
0081
Giải sáu
4188
3273
5912
Giải bảy
533
Giải 8
38
ChụcSốĐ.Vị
10 
8210,2,9
1,825,8
32,5,7332,82
 4 
2,953
767
673,6
2,32,8812,2,8
195
 
Ngày: 28/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-D9
Giải ĐB
91774
Giải nhất
74761
Giải nhì
09493
Giải ba
63349
80877
Giải tư
34394
71391
59732
92814
98676
66588
64111
Giải năm
3553
Giải sáu
3784
8225
0998
Giải bảy
507
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 07
1,6,911,4
3,725
5,932
1,7,8,949
253
761
0,772,4,6,7
8,984,8
491,3,4,8
 
Ngày: 21/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-C9
Giải ĐB
59867
Giải nhất
45414
Giải nhì
99515
Giải ba
74184
80877
Giải tư
16171
20836
49557
65504
92478
07113
09002
Giải năm
7360
Giải sáu
2516
5801
9362
Giải bảy
040
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,2,4
0,713,4,5,6
0,62 
136
0,1,840
157
1,360,2,7
5,6,770,1,7,8
784
 9 
 
Ngày: 14/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-B9
Giải ĐB
27320
Giải nhất
75992
Giải nhì
31090
Giải ba
86330
63009
Giải tư
27923
64627
81254
09157
32463
13071
43381
Giải năm
0824
Giải sáu
2632
9134
6223
Giải bảy
587
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
2,3,909
7,81 
3,920,32,4,7
22,630,2,4
2,3,54 
 54,7
 63
2,5,871
981,7
090,2,8
 
Ngày: 07/09/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-A9
Giải ĐB
06597
Giải nhất
78688
Giải nhì
95295
Giải ba
51607
82486
Giải tư
04374
66274
20247
58325
94629
14761
66817
Giải năm
5558
Giải sáu
1227
3518
8329
Giải bảy
185
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
207
617,8
 20,5,7,92
 3 
7247
2,8,958
861
0,1,2,4
9
742
1,5,885,6,8
2295,7
 
Ngày: 31/08/2008
XSTG - Loại vé: L:TG-E8
Giải ĐB
51920
Giải nhất
82985
Giải nhì
56699
Giải ba
85170
12957
Giải tư
24398
15461
83887
12057
56508
36248
66227
Giải năm
5939
Giải sáu
7262
4338
6984
Giải bảy
069
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
2,708
61 
3,620,7
 32,8,9
848
8572
 61,2,9
2,52,870
0,3,4,984,5,7
3,6,998,9