ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 15/04/2018
XSTG - Loại vé: TG-C4
Giải ĐB
119519
Giải nhất
03330
Giải nhì
66049
Giải ba
46880
41673
Giải tư
95521
26862
47127
83598
60291
97211
45409
Giải năm
2862
Giải sáu
5908
6378
0519
Giải bảy
434
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,808,9
1,2,911,92
6221,7
730,4
349
 5 
9622
273,8
0,7,980
0,12,491,6,8
 
Ngày: 08/04/2018
XSTG - Loại vé: TG-B4
Giải ĐB
873882
Giải nhất
82853
Giải nhì
46248
Giải ba
66177
35904
Giải tư
96378
66325
60610
56606
38810
76437
92618
Giải năm
7594
Giải sáu
9822
5674
8272
Giải bảy
882
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1204,6
 102,8
2,7,8222,5
5237
0,7,948
2532
06 
3,772,4,7,8
1,4,7822
 94
 
Ngày: 01/04/2018
XSTG - Loại vé: TG-A4
Giải ĐB
060794
Giải nhất
41707
Giải nhì
35657
Giải ba
89441
57493
Giải tư
48907
85860
83522
01015
58554
47998
76562
Giải năm
2097
Giải sáu
4097
8335
9353
Giải bảy
739
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
6072
415
2,622
5,935,9
5,941
1,3,953,4,7
 60,2
02,5,927 
98 
393,4,5,72
8
 
Ngày: 25/03/2018
XSTG - Loại vé: TG-D3
Giải ĐB
832472
Giải nhất
91388
Giải nhì
47074
Giải ba
18721
43766
Giải tư
91117
59208
56286
35764
77496
65021
67792
Giải năm
0499
Giải sáu
3817
6532
6685
Giải bảy
302
Giải 8
13
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
2213,72
0,3,7,9212
132
6,74 
85 
6,8,964,6
1272,4
0,885,6,8
992,6,9
 
Ngày: 18/03/2018
XSTG - Loại vé: TG-C3
Giải ĐB
855462
Giải nhất
98963
Giải nhì
66250
Giải ba
38762
36362
Giải tư
43140
74030
50880
40371
21280
11036
50840
Giải năm
9636
Giải sáu
3627
3344
9238
Giải bảy
374
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
3,42,5,820 
71 
6327
630,62,8
4,7402,4
750
32623,3
271,4,5
3802
 9 
 
Ngày: 11/03/2018
XSTG - Loại vé: TG-B3
Giải ĐB
832932
Giải nhất
69579
Giải nhì
75075
Giải ba
98012
72660
Giải tư
50791
52804
60960
41529
05350
54363
30452
Giải năm
2942
Giải sáu
7047
2261
8746
Giải bảy
688
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6204
6,910,2
1,3,4,529
632
042,6,7
750,2
4602,1,3
475,9
888
2,791
 
Ngày: 04/03/2018
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
499142
Giải nhất
47041
Giải nhì
20109
Giải ba
42475
55532
Giải tư
97500
60260
45326
17632
93297
54078
43853
Giải năm
0536
Giải sáu
8101
7010
2497
Giải bảy
022
Giải 8
89
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600,1,9
0,410
2,32,422,6
5322,6
 41,2
753
2,360
9275,8
789
0,8972