ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 16/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-C10
Giải ĐB
798777
Giải nhất
52668
Giải nhì
46223
Giải ba
99275
69609
Giải tư
22488
12752
98575
68777
11689
21952
10328
Giải năm
3750
Giải sáu
8204
8188
8676
Giải bảy
943
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
504,9
 1 
5223,8
2,43 
0,943
7250,22
768
72752,6,72
2,6,82882,9
0,894
 
Ngày: 09/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-B10
Giải ĐB
093620
Giải nhất
12274
Giải nhì
27840
Giải ba
33662
15852
Giải tư
97658
19091
88443
38492
92820
28149
57552
Giải năm
3123
Giải sáu
8038
4568
2065
Giải bảy
368
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
22,3,40 
91 
52,6,9202,3
2,430,8
740,3,9
6522,8
 62,5,82
 74
3,5,628 
491,2
 
Ngày: 02/10/2016
XSTG - Loại vé: TG-A10
Giải ĐB
186810
Giải nhất
28490
Giải nhì
88696
Giải ba
10912
76414
Giải tư
18670
91498
27173
59117
44142
98893
90263
Giải năm
4212
Giải sáu
9982
8382
4414
Giải bảy
782
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,7,90 
 10,22,42,7
12,4,832 
6,7,93 
1242
 5 
963,9
170,3
9823
690,3,6,8
 
Ngày: 25/09/2016
XSTG - Loại vé: TG-D9
Giải ĐB
959528
Giải nhất
86271
Giải nhì
04090
Giải ba
10246
31486
Giải tư
97514
73147
83185
92618
97269
90329
95718
Giải năm
8727
Giải sáu
0353
6120
6422
Giải bảy
771
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
7214,83
220,2,7,8
9
53 
146,7
853
4,869
2,4712
13,285,6
2,690
 
Ngày: 18/09/2016
XSTG - Loại vé: TG-C9
Giải ĐB
483175
Giải nhất
77137
Giải nhì
81388
Giải ba
64116
85470
Giải tư
48689
27958
25963
34424
67561
25824
36269
Giải năm
7521
Giải sáu
7299
1671
2225
Giải bảy
378
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
70 
2,6,7,816
 21,42,5
637
224 
2,758
161,3,9
370,1,5,8
5,7,881,8,9
6,8,999
 
Ngày: 11/09/2016
XSTG - Loại vé: TG-B9
Giải ĐB
752521
Giải nhất
44113
Giải nhì
10034
Giải ba
70583
40798
Giải tư
66081
76182
78038
23273
92883
14741
93653
Giải năm
9602
Giải sáu
7197
4315
4643
Giải bảy
264
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
 02
2,4,813,5
0,8,921
1,4,5,7
82
34,8
3,641,3
153
 64
973
3,981,2,32
 92,7,8
 
Ngày: 04/09/2016
XSTG - Loại vé: TG-A9
Giải ĐB
792008
Giải nhất
68818
Giải nhì
52438
Giải ba
68355
98805
Giải tư
12731
31874
15464
52454
82512
82905
38211
Giải năm
4174
Giải sáu
6538
9732
6609
Giải bảy
240
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
4052,8,9
1,311,2,8
1,32 
 31,2,82
5,6,7240,9
02,554,5
 64
 742
0,1,328 
0,49