ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 18/10/2015
XSTG - Loại vé: TG10C
Giải ĐB
499163
Giải nhất
46008
Giải nhì
44721
Giải ba
00408
30423
Giải tư
69516
49669
23484
48884
21997
04054
73276
Giải năm
0673
Giải sáu
4074
6090
9853
Giải bảy
105
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
905,82
2162
 21,3
2,5,6,73 
5,7,824 
053,4
12,763,9
973,4,6
02842
690,7
 
Ngày: 11/10/2015
XSTG - Loại vé: TG10B
Giải ĐB
848053
Giải nhất
24618
Giải nhì
76378
Giải ba
57484
32145
Giải tư
81714
46807
04159
84104
39545
40390
31111
Giải năm
1538
Giải sáu
6349
1590
3989
Giải bảy
228
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
9204,7
111,4,8
 28
538
0,1,8452,9
4253,9
 6 
0,878
1,2,3,784,7,9
4,5,8902
 
Ngày: 04/10/2015
XSTG - Loại vé: TG10A
Giải ĐB
211400
Giải nhất
70613
Giải nhì
34775
Giải ba
88465
88917
Giải tư
57148
29179
45754
32723
92031
69601
47209
Giải năm
3198
Giải sáu
0313
8039
5949
Giải bảy
854
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
000,1,9
0,3132,5,7
 23
12,231,9
5248,9
1,6,7542
 65
175,9
4,98 
0,3,4,798
 
Ngày: 27/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9D
Giải ĐB
289647
Giải nhất
70602
Giải nhì
49368
Giải ba
97232
06868
Giải tư
31074
94227
63320
93213
95174
25119
11162
Giải năm
8062
Giải sáu
2830
7643
2080
Giải bảy
941
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
2,3,802
413,9
0,3,6220,7
1,430,2
7241,3,7
 5 
 622,82
2,4,7742,7
6280
19 
 
Ngày: 20/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9C
Giải ĐB
636558
Giải nhất
02457
Giải nhì
03338
Giải ba
93865
29492
Giải tư
31063
72648
15012
03662
83901
17070
16613
Giải năm
2129
Giải sáu
1099
2743
5323
Giải bảy
224
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
701
012,3
1,6,923,4,9
1,2,4,638
243,8
6257,8
 62,3,52
570
3,4,58 
2,992,9
 
Ngày: 13/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9B
Giải ĐB
204345
Giải nhất
33084
Giải nhì
70893
Giải ba
89402
74246
Giải tư
33371
40278
62985
17139
63268
37389
83238
Giải năm
1321
Giải sáu
2940
9080
7928
Giải bảy
734
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
4,802
2,71 
021,8
5,934,8,9
3,840,5,6
4,853
468
 71,8
2,3,6,780,4,5,9
3,893
 
Ngày: 06/09/2015
XSTG - Loại vé: TG9A
Giải ĐB
971508
Giải nhất
62050
Giải nhì
59214
Giải ba
51259
99211
Giải tư
19549
15124
19793
24238
69950
20180
99448
Giải năm
0578
Giải sáu
4525
4505
2876
Giải bảy
431
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
52,805,8
1,311,4
 24,5,6
931,8
1,248,9
0,2502,9
2,76 
 76,8
0,3,4,780
4,593