ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 22/06/2014
XSTG - Loại vé: TGD6
Giải ĐB
951888
Giải nhất
11997
Giải nhì
12556
Giải ba
29939
78144
Giải tư
76890
37566
36269
57628
76881
28425
10604
Giải năm
0296
Giải sáu
3414
2515
2461
Giải bảy
326
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
904
6,814,5
525,6,8
 39
0,1,444
1,252,6
2,5,6,961,6,9
97 
2,881,8
3,690,6,7
 
Ngày: 15/06/2014
XSTG - Loại vé: TGC6
Giải ĐB
267213
Giải nhất
38495
Giải nhì
32671
Giải ba
72288
35106
Giải tư
62995
69138
74321
08016
65448
15156
89034
Giải năm
4741
Giải sáu
8034
9927
2717
Giải bảy
924
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
 06
2,4,713,6,7
621,4,7
1342,8
2,3241,8
9256
0,1,562
1,271
3,4,888
 952
 
Ngày: 08/06/2014
XSTG - Loại vé: TGB6
Giải ĐB
633825
Giải nhất
53388
Giải nhì
52957
Giải ba
91275
59825
Giải tư
77891
29822
34237
64963
31308
84574
01937
Giải năm
5145
Giải sáu
5279
2044
1447
Giải bảy
915
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 08
915
222,52
6372
4,744,5,7
1,22,4,757
 63,9
32,4,574,5,9
0,888
6,791
 
Ngày: 01/06/2014
XSTG - Loại vé: TGA6
Giải ĐB
393085
Giải nhất
87282
Giải nhì
19194
Giải ba
76485
56375
Giải tư
61269
00969
10569
05728
76059
84405
72754
Giải năm
6867
Giải sáu
4092
7516
1041
Giải bảy
098
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 05
416
8,928
63 
5,941
0,7,8254,9
163,7,93
675
2,982,52
5,6392,4,8
 
Ngày: 25/05/2014
XSTG - Loại vé: TGD5
Giải ĐB
882994
Giải nhất
94550
Giải nhì
60131
Giải ba
74588
64232
Giải tư
54052
43886
94448
49810
99502
97459
01149
Giải năm
7518
Giải sáu
5955
0733
8404
Giải bảy
755
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
1,502,4
310,2,8
0,1,3,52 
331,2,3
0,948,9
5250,2,52,9
86 
 7 
1,4,886,8
4,594
 
Ngày: 18/05/2014
XSTG - Loại vé: TGC5
Giải ĐB
019521
Giải nhất
81603
Giải nhì
55679
Giải ba
41540
32842
Giải tư
21438
05714
89478
25959
36891
35364
51048
Giải năm
9622
Giải sáu
6212
0401
7474
Giải bảy
733
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,401,3
0,2,910,2,4
1,2,421,2
0,333,8
1,6,740,2,8
 59
 64
 74,8,9
3,4,78 
5,791
 
Ngày: 11/05/2014
XSTG - Loại vé: TGB5
Giải ĐB
419218
Giải nhất
50741
Giải nhì
86445
Giải ba
06395
59561
Giải tư
68528
50277
69074
41571
52061
24222
88708
Giải năm
9907
Giải sáu
2842
1294
6473
Giải bảy
911
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 07,8
1,4,62,711,8
2,422,8
6,73 
7,941,2,5
4,95 
 612,3
0,771,3,4,7
0,1,28 
 94,5