ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 23/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D5
Giải ĐB
557153
Giải nhất
12458
Giải nhì
83075
Giải ba
07271
64392
Giải tư
81654
22847
51862
49135
67990
22538
06382
Giải năm
5861
Giải sáu
9170
6111
4155
Giải bảy
701
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,901,6
0,1,6,711
6,8,92 
535,8
547
3,5,753,4,5,8
061,2
470,1,5
3,582
 90,2
 
Ngày: 16/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C5
Giải ĐB
818480
Giải nhất
18134
Giải nhì
81529
Giải ba
13842
45833
Giải tư
17448
29831
02692
64208
27822
27166
78826
Giải năm
4589
Giải sáu
0484
9914
6239
Giải bảy
944
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
808
314
2,4,922,6,9
331,3,4,9
1,3,4,842,4,8
 5 
2,666
 7 
0,4,880,4,8,9
2,3,892
 
Ngày: 09/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B5
Giải ĐB
427285
Giải nhất
23191
Giải nhì
95265
Giải ba
55569
65618
Giải tư
91156
03960
73720
51239
40485
27142
31594
Giải năm
7301
Giải sáu
7597
9321
4486
Giải bảy
387
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
2,601
0,2,918
420,1
 39
942
6,82562
52,860,5,9
8,97 
1852,6,7
3,691,4,7
 
Ngày: 02/05/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-A5
Giải ĐB
995068
Giải nhất
41967
Giải nhì
32937
Giải ba
12318
49808
Giải tư
33136
86674
23969
72920
77636
39960
81346
Giải năm
2762
Giải sáu
5066
6453
4552
Giải bảy
365
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
2,608
 18
5,6,820
5362,7
746
652,3
32,4,660,2,5,6
7,8,9
3,674
0,1,682
69 
 
Ngày: 25/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-D4
Giải ĐB
646511
Giải nhất
20073
Giải nhì
74224
Giải ba
91801
14381
Giải tư
48566
29730
24063
29538
84419
71729
71185
Giải năm
4765
Giải sáu
8689
5667
9576
Giải bảy
228
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
301
0,1,811,9
 24,8,9
6,730,7,8
24 
6,85 
6,763,5,6,7
3,673,6
2,381,5,9
1,2,89 
 
Ngày: 18/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-C4
Giải ĐB
403075
Giải nhất
20203
Giải nhì
38046
Giải ba
00859
60475
Giải tư
79666
90677
56071
83939
03971
78555
50930
Giải năm
5547
Giải sáu
6727
7657
8287
Giải bảy
335
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
303
721 
 27
0,530,5,9
 46,7
3,5,7253,5,7,9
4,666
2,4,5,7
8
712,52,7
 87
3,59 
 
Ngày: 11/04/2010
XSTG - Loại vé: L:TG-B4
Giải ĐB
616901
Giải nhất
12121
Giải nhì
18076
Giải ba
25517
57668
Giải tư
69882
55882
76756
88505
16399
37173
67341
Giải năm
7745
Giải sáu
5299
2541
3234
Giải bảy
568
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,2,4217
8221
734
3412,5,9
0,456
5,7682
173,6
62822
4,92992