ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 27/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1D
Giải ĐB
187598
Giải nhất
10940
Giải nhì
78748
Giải ba
06799
58855
Giải tư
86969
74875
93755
06060
60969
79314
73359
Giải năm
6887
Giải sáu
9263
7731
8012
Giải bảy
262
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
312,4
1,62 
631
140,8
52,7552,9
860,2,3,92
875
4,986,7
5,62,998,9
 
Ngày: 20/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1C
Giải ĐB
221860
Giải nhất
02010
Giải nhì
33213
Giải ba
40212
53101
Giải tư
41173
49852
94179
02607
09442
56861
45410
Giải năm
6328
Giải sáu
4127
9147
5731
Giải bảy
413
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
12,601,7
0,3,6102,2,32
1,4,527,8
12,731
642,7
 52
 60,1,4
0,2,473,9
28 
79 
 
Ngày: 13/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1B
Giải ĐB
332658
Giải nhất
64495
Giải nhì
77311
Giải ba
11141
53932
Giải tư
23576
38735
62768
15214
62260
26238
14073
Giải năm
9702
Giải sáu
6054
4882
9694
Giải bảy
253
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
602
1,411,4
0,3,82 
5,732,5,8
1,5,941
3,953,4,8
760,8
973,6
3,5,682
 94,5,7
 
Ngày: 06/01/2013
XSTG - Loại vé: TG1A
Giải ĐB
035886
Giải nhất
91627
Giải nhì
08965
Giải ba
90703
80670
Giải tư
91869
40328
90889
47128
65588
69074
89710
Giải năm
1896
Giải sáu
5341
9217
0411
Giải bảy
690
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,7,903
1,410,1,7
 27,82
0,83 
741
65 
8,965,9
1,270,4
22,883,6,8,9
6,890,6
 
Ngày: 30/12/2012
XSTG - Loại vé: TG12K5
Giải ĐB
547294
Giải nhất
03594
Giải nhì
68070
Giải ba
80636
97380
Giải tư
70391
88932
56392
60135
61590
21726
49713
Giải năm
8527
Giải sáu
4588
6776
9141
Giải bảy
587
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
7,8,90 
2,4,913
3,921,6,7
132,5,6
9241
35 
2,3,76 
2,870,6
880,7,8
 90,1,2,42
 
Ngày: 23/12/2012
XSTG - Loại vé: TG12K4
Giải ĐB
426669
Giải nhất
27818
Giải nhì
77724
Giải ba
16716
98590
Giải tư
36992
60658
79786
12251
37371
65016
45800
Giải năm
5825
Giải sáu
4332
2623
6872
Giải bảy
740
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,42,900
5,7162,8
3,7,923,4,5
232
2402
251,8
12,869
 71,2
1,586
690,2
 
Ngày: 16/12/2012
XSTG - Loại vé: TG12K3
Giải ĐB
624358
Giải nhất
36724
Giải nhì
22033
Giải ba
43719
50224
Giải tư
33230
58613
36317
21300
17235
30765
61704
Giải năm
1944
Giải sáu
6456
4663
1735
Giải bảy
948
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
0,300,4,5
 13,7,9
 242
1,3,630,3,52
0,22,444,8
0,32,656,8
563,5
17 
4,58 
19