ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 30/11/2014
XSTG - Loại vé: TGE11
Giải ĐB
945532
Giải nhất
50092
Giải nhì
45214
Giải ba
05095
74296
Giải tư
57348
47957
49782
32879
50526
24614
11178
Giải năm
4882
Giải sáu
8769
6967
8310
Giải bảy
624
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
10 
 10,42
3,82,924,6
432
12,243,8
957
2,967,9
5,678,9
4,7822
6,792,5,6
 
Ngày: 23/11/2014
XSTG - Loại vé: TGD11
Giải ĐB
500368
Giải nhất
53441
Giải nhì
09181
Giải ba
49094
31150
Giải tư
71164
16283
53714
54860
16037
86774
97848
Giải năm
0965
Giải sáu
3771
6440
0389
Giải bảy
634
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,5,60 
4,7,814
 2 
834,7
1,3,6,7
9
40,1,8
650
 60,4,5,82
371,4
4,6281,3,9
894
 
Ngày: 16/11/2014
XSTG - Loại vé: TGC11
Giải ĐB
493777
Giải nhất
13158
Giải nhì
13849
Giải ba
38285
74440
Giải tư
22722
02642
73698
77275
05961
55287
21537
Giải năm
4310
Giải sáu
0136
0143
8148
Giải bảy
256
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
4,610
2,422
436,7
 40,1,2,3
8,9
7,856,8
3,561
3,7,875,7
4,5,985,7
498
 
Ngày: 09/11/2014
XSTG - Loại vé: TGB11
Giải ĐB
258450
Giải nhất
69131
Giải nhì
04962
Giải ba
80010
19991
Giải tư
41145
16695
09421
63804
25898
08633
99214
Giải năm
7239
Giải sáu
5100
0754
6189
Giải bảy
733
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,4
2,3,910,4
621
3231,32,9
0,1,545
4,9250,4
 62
 7 
989
3,891,52,8
 
Ngày: 02/11/2014
XSTG - Loại vé: TGA11
Giải ĐB
545150
Giải nhất
78387
Giải nhì
06256
Giải ba
39415
15189
Giải tư
90260
01471
58016
40732
68891
50834
93561
Giải năm
3390
Giải sáu
1556
3656
4176
Giải bảy
016
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
5,6,90 
6,7,915,62
323
232,4
34 
150,63
12,53,760,1
871,6
 87,9
890,1
 
Ngày: 26/10/2014
XSTG - Loại vé: TGD10
Giải ĐB
385825
Giải nhất
18209
Giải nhì
68743
Giải ba
04750
99531
Giải tư
07051
07351
90425
91728
36914
10699
17082
Giải năm
4912
Giải sáu
8319
4972
9057
Giải bảy
328
Giải 8
51
ChụcSốĐ.Vị
509
3,5312,4,9
1,7,8252,82
431
143
2250,13,7
 6 
572
2282
0,1,999
 
Ngày: 19/10/2014
XSTG - Loại vé: TGC10
Giải ĐB
902751
Giải nhất
67756
Giải nhì
14129
Giải ba
14141
07172
Giải tư
23443
89720
02358
30760
58127
14610
41590
Giải năm
7631
Giải sáu
3295
9782
4881
Giải bảy
071
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
1,2,6,90 
3,4,5,7
8
10
7,820,7,9
4,631
 41,3
951,6,8
560,3
271,2
581,2
290,5