ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 01/11/2013
XSTV - Loại vé: 22TV44
Giải ĐB
800477
Giải nhất
24056
Giải nhì
29945
Giải ba
66353
85536
Giải tư
51289
42340
10712
13286
64051
12969
49120
Giải năm
7537
Giải sáu
9238
2031
8405
Giải bảy
998
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2,405
3,512
120
5,731,6,7,8
 40,5
0,451,3,6
3,5,869
3,773,7
3,986,9
6,898
 
Ngày: 25/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV43
Giải ĐB
295485
Giải nhất
51297
Giải nhì
24936
Giải ba
89887
26649
Giải tư
37819
79266
62136
89693
01243
05131
00819
Giải năm
0691
Giải sáu
5185
3455
6209
Giải bảy
967
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
 09
3,918,92
 2 
4,931,62
 43,9
5,8255
32,666,7
6,8,97 
1852,7
0,12,491,3,7
 
Ngày: 18/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV42
Giải ĐB
846447
Giải nhất
62305
Giải nhì
20357
Giải ba
65694
85489
Giải tư
12517
48139
31373
91491
44374
39546
29977
Giải năm
9037
Giải sáu
1791
8676
4909
Giải bảy
839
Giải 8
12
ChụcSốĐ.Vị
 05,9
9212,7
12 
737,92
7,946,7
057
4,76 
1,3,4,5
7
73,4,6,7
 89
0,32,8912,4
 
Ngày: 11/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV41
Giải ĐB
078685
Giải nhất
27999
Giải nhì
28370
Giải ba
78207
94030
Giải tư
82939
95572
57369
61537
07531
50019
81232
Giải năm
9109
Giải sáu
2041
5871
4755
Giải bảy
666
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
3,707,92
3,4,719
3,72 
 30,1,2,7
9
 41
5,855
666,9
0,370,1,2
 85
02,1,3,6
9
99
 
Ngày: 04/10/2013
XSTV - Loại vé: 22TV40
Giải ĐB
198715
Giải nhất
34430
Giải nhì
01401
Giải ba
96213
56629
Giải tư
51909
42210
33768
48479
14592
59768
09884
Giải năm
3454
Giải sáu
1165
5029
9817
Giải bảy
282
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,301,9
010,3,5,7
8,9292
130,4
3,5,84 
1,654
 65,82
179
6282,4
0,22,792
 
Ngày: 27/09/2013
XSTV - Loại vé: 22TV39
Giải ĐB
473375
Giải nhất
48393
Giải nhì
35215
Giải ba
48364
21861
Giải tư
07594
19278
84946
00197
94295
35173
52284
Giải năm
0402
Giải sáu
2868
8871
7933
Giải bảy
378
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 02
6,715
02 
3,7,933
6,7,8,946
1,7,95 
461,4,8
971,3,4,5
82
6,7284
 93,4,5,7
 
Ngày: 20/09/2013
XSTV - Loại vé: 22TV38
Giải ĐB
627201
Giải nhất
56590
Giải nhì
46698
Giải ba
19580
77100
Giải tư
69322
86847
69838
61557
30252
33494
91098
Giải năm
5662
Giải sáu
7426
8906
4045
Giải bảy
702
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,1,2,6
01 
0,2,5,622,6
 38
945,7
4,852,7
0,262
4,57 
3,9280,5
 90,4,82