ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 04/10/2019
XSTV - Loại vé: 28TV40
Giải ĐB
063207
Giải nhất
87567
Giải nhì
47132
Giải ba
81272
14752
Giải tư
23993
49198
75527
34286
10439
50172
10285
Giải năm
2241
Giải sáu
8916
5963
2118
Giải bảy
331
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
 07
3,416,8
3,5,7227
6,7,931,2,9
 41
852
1,863,7
0,2,6722,3
1,985,6
393,8
 
Ngày: 27/09/2019
XSTV - Loại vé: 28TV39
Giải ĐB
326030
Giải nhất
90720
Giải nhì
78232
Giải ba
41403
94257
Giải tư
61871
74927
29714
33386
05361
00838
73289
Giải năm
1038
Giải sáu
2246
5410
6425
Giải bảy
267
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
1,2,303
6,710,4
320,5,7
030,2,82
146
257
4,861,7,9
2,5,671
3286,9
6,89 
 
Ngày: 20/09/2019
XSTV - Loại vé: 28TV38
Giải ĐB
454443
Giải nhất
61195
Giải nhì
34645
Giải ba
29406
01762
Giải tư
87021
85746
05844
90664
34442
52434
75963
Giải năm
0699
Giải sáu
1678
2144
2828
Giải bảy
184
Giải 8
58
ChụcSốĐ.Vị
 06
21 
4,621,8
4,634
3,42,6,842,3,42,5
6
4,958
0,462,3,4
 78
2,5,784
995,9
 
Ngày: 13/09/2019
XSTV - Loại vé: 28TV37
Giải ĐB
194873
Giải nhất
78785
Giải nhì
57998
Giải ba
20283
42191
Giải tư
08106
56136
17393
88270
39166
37516
26906
Giải năm
3372
Giải sáu
1525
4132
2637
Giải bảy
598
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
7062
916
3,725
7,8,932,6,7
 4 
2,85 
02,1,3,666,8
370,2,3
6,9283,5
 91,3,82
 
Ngày: 06/09/2019
XSTV - Loại vé: 28TV36
Giải ĐB
153693
Giải nhất
71477
Giải nhì
46203
Giải ba
59431
64871
Giải tư
46119
74358
95865
54127
24833
00458
76746
Giải năm
8318
Giải sáu
3273
7613
9095
Giải bảy
450
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
503
3,713,8,9
 27
0,1,3,7
9
31,3
 46
6,950,82
465,8
2,771,3,7
1,52,68 
193,5
 
Ngày: 30/08/2019
XSTV - Loại vé: 28TV35
Giải ĐB
883448
Giải nhất
65755
Giải nhì
60451
Giải ba
88332
42347
Giải tư
71222
69950
34860
22060
95248
44214
89722
Giải năm
7151
Giải sáu
1794
2545
4351
Giải bảy
700
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6200
5314
22,3222,5
 32
1,945,7,82
2,4,550,13,5
 602
47 
428 
 94
 
Ngày: 23/08/2019
XSTV - Loại vé: 28TV34
Giải ĐB
246683
Giải nhất
19954
Giải nhì
16074
Giải ba
13159
05723
Giải tư
30001
32201
65360
05636
24806
78345
85202
Giải năm
8728
Giải sáu
4473
2906
3223
Giải bảy
961
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
6012,2,62
02,61 
0232,8
22,5,7,836
5,745
453,4,9
02,360,1
 73,4
283
59