ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 07/11/2014
XSTV - Loại vé: 23TV45
Giải ĐB
158219
Giải nhất
03918
Giải nhì
72188
Giải ba
86997
49058
Giải tư
29127
23422
74002
15286
42343
45316
01985
Giải năm
6401
Giải sáu
3083
7108
1483
Giải bảy
544
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,8
016,7,8,9
0,222,7
4,823 
443,4
858
1,86 
1,2,97 
0,1,5,8832,5,6,8
197
 
Ngày: 31/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV44
Giải ĐB
609953
Giải nhất
93562
Giải nhì
69802
Giải ba
18806
84340
Giải tư
44372
64478
72288
30230
98730
46843
86526
Giải năm
2576
Giải sáu
6202
7026
3976
Giải bảy
917
Giải 8
18
ChụcSốĐ.Vị
32,4022,6
 17,8
02,6,7262
4,5302
 40,3
 53
0,22,7262
172,62,8
1,7,888
 9 
 
Ngày: 24/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV43
Giải ĐB
655483
Giải nhất
58113
Giải nhì
31545
Giải ba
12124
88340
Giải tư
14748
05694
34002
34498
97920
99463
69555
Giải năm
3433
Giải sáu
2096
0006
1137
Giải bảy
359
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
2,402,6
 13
020,4
1,3,6,833,7
2,940,5,8,9
4,555,9
0,963
37 
4,983
4,594,6,8
 
Ngày: 17/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV42
Giải ĐB
412931
Giải nhất
71626
Giải nhì
33128
Giải ba
06249
01046
Giải tư
10326
34510
12826
72315
53589
48666
89940
Giải năm
5043
Giải sáu
6335
1864
0978
Giải bảy
477
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
310,5
 263,8
431,5
640,3,6,9
1,357
23,4,664,6
5,777,8
2,789
4,89 
 
Ngày: 10/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV41
Giải ĐB
938462
Giải nhất
22779
Giải nhì
16261
Giải ba
82889
14371
Giải tư
05356
51467
78319
06852
30052
66858
69225
Giải năm
1433
Giải sáu
2425
6618
7879
Giải bảy
777
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 0 
6,716,8,9
52,6252
333
 4 
22522,6,8
1,561,2,7
6,771,7,92
1,589
1,72,89 
 
Ngày: 03/10/2014
XSTV - Loại vé: 23TV40
Giải ĐB
087948
Giải nhất
31732
Giải nhì
61128
Giải ba
72751
74646
Giải tư
88956
93192
77080
48056
26595
74907
92295
Giải năm
7240
Giải sáu
3842
2892
0671
Giải bảy
313
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
4,807
5,713
3,4,9228
132
 40,2,6,8
9251,63
4,536 
071
2,480
 922,52
 
Ngày: 26/09/2014
XSTV - Loại vé: 23TV39
Giải ĐB
014827
Giải nhất
51928
Giải nhì
98174
Giải ba
93865
49035
Giải tư
39312
77920
83166
57918
63280
30729
80725
Giải năm
3390
Giải sáu
7692
1564
7400
Giải bảy
528
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,8,900
 12,8
1,920,5,7,82
9
 352
6,74 
2,32,65 
664,5,6
274
1,2280
290,2