ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT » Trực Tiếp Từ Hệ Thống Xổ Số MINH NGOC™ » www.the-thao.com

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Trà Vinh

Ngày: 09/04/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV15
Giải ĐB
445228
Giải nhất
95445
Giải nhì
05169
Giải ba
50970
65800
Giải tư
89397
39482
60640
68428
31595
70968
53238
Giải năm
3186
Giải sáu
4752
8282
8404
Giải bảy
611
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
0,4,700,4,9
111
5,82282
 38
040,5
4,952
868,9
970
22,3,6822,6
0,695,7
 
Ngày: 26/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV13
Giải ĐB
345625
Giải nhất
21398
Giải nhì
71596
Giải ba
24634
56440
Giải tư
48995
32227
68171
27567
67655
29339
54907
Giải năm
3820
Giải sáu
9687
1633
2531
Giải bảy
816
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
2,407
3,716
 20,5,7
3,831,3,4,9
340
2,5,955
1,967
0,2,6,871
983,7
395,6,8
 
Ngày: 19/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV12
Giải ĐB
880780
Giải nhất
07637
Giải nhì
84242
Giải ba
37133
83500
Giải tư
77090
90034
33783
55539
28179
91010
93447
Giải năm
0119
Giải sáu
7757
0814
7114
Giải bảy
476
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,1,82,900
 10,42,9
42 
3,833,4,7,9
12,342,7
 57
76 
3,4,576,9
 802,3
1,3,790
 
Ngày: 12/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV11
Giải ĐB
406715
Giải nhất
00678
Giải nhì
33732
Giải ba
37021
64915
Giải tư
14295
00063
21951
84561
00573
39313
82127
Giải năm
8745
Giải sáu
1645
9198
2625
Giải bảy
039
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
 0 
2,5,613,52
3,721,5,7
1,6,732,9
 452
12,2,42,951
 61,3
272,3,8
7,98 
395,8
 
Ngày: 05/03/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV10
Giải ĐB
196342
Giải nhất
41797
Giải nhì
28050
Giải ba
80500
03625
Giải tư
65229
87963
46048
22381
78519
63283
29907
Giải năm
9446
Giải sáu
7742
7210
0517
Giải bảy
831
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
0,1,500,7
3,810,7,9
42,525,9
6,831
 422,6,8
250,2
463
0,1,97 
481,3
1,297
 
Ngày: 26/02/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV09
Giải ĐB
694363
Giải nhất
94306
Giải nhì
83403
Giải ba
63745
50060
Giải tư
79591
25509
06962
92090
63218
85753
29750
Giải năm
7004
Giải sáu
9186
7753
9966
Giải bảy
139
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
5,6,903,4,6,9
918
62 
0,52,634,9
0,345
450,32
0,6,860,2,3,6
 7 
186
0,390,1
 
Ngày: 12/02/2010
XSTV - Loại vé: L:19-TV07
Giải ĐB
051318
Giải nhất
45004
Giải nhì
79821
Giải ba
34990
57058
Giải tư
32613
07009
47396
15282
36411
99878
60240
Giải năm
0438
Giải sáu
8391
6460
9365
Giải bảy
223
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,904,9
1,2,911,3,8
821,3
1,230,8
040
658
960,5
 78
1,3,5,782
090,1,6